Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,700,947 Cao Thủ
2. 4,808,667 Vàng III
3. 4,551,840 Bạch Kim II
4. 4,147,302 ngọc lục bảo IV
5. 3,552,481 Bạch Kim II
6. 3,491,766 -
7. 3,429,856 -
8. 3,416,235 -
9. 3,310,118 Cao Thủ
10. 3,298,713 Kim Cương I
11. 3,243,277 ngọc lục bảo IV
12. 3,225,116 Bạc I
13. 3,057,947 Bạch Kim II
14. 2,910,936 Bạch Kim I
15. 2,844,791 Kim Cương I
16. 2,792,720 -
17. 2,773,674 Kim Cương III
18. 2,707,120 Cao Thủ
19. 2,662,417 -
20. 2,660,677 -
21. 2,596,933 ngọc lục bảo I
22. 2,571,436 Kim Cương IV
23. 2,531,649 Kim Cương III
24. 2,513,615 Bạch Kim IV
25. 2,433,027 Kim Cương I
26. 2,407,540 ngọc lục bảo I
27. 2,404,337 ngọc lục bảo I
28. 2,378,553 Bạc IV
29. 2,375,006 Cao Thủ
30. 2,347,945 Sắt IV
31. 2,334,753 ngọc lục bảo I
32. 2,316,584 -
33. 2,313,672 Vàng III
34. 2,303,252 -
35. 2,293,102 Đồng IV
36. 2,255,708 -
37. 2,222,959 ngọc lục bảo III
38. 2,198,014 ngọc lục bảo I
39. 2,179,257 -
40. 2,176,576 -
41. 2,109,868 -
42. 2,092,457 Vàng II
43. 2,090,499 Vàng I
44. 2,089,824 Bạch Kim IV
45. 2,080,111 Bạc III
46. 2,009,483 Đồng I
47. 1,995,638 Cao Thủ
48. 1,990,055 Bạc I
49. 1,972,476 -
50. 1,972,417 ngọc lục bảo II
51. 1,960,509 -
52. 1,955,768 Kim Cương I
53. 1,953,782 ngọc lục bảo IV
54. 1,914,600 -
55. 1,886,848 Bạc I
56. 1,883,288 Bạch Kim I
57. 1,865,293 -
58. 1,860,539 Vàng I
59. 1,860,317 Bạch Kim IV
60. 1,853,869 -
61. 1,852,111 -
62. 1,851,491 Bạch Kim I
63. 1,837,030 Bạch Kim IV
64. 1,834,110 -
65. 1,830,657 ngọc lục bảo IV
66. 1,824,032 Đồng II
67. 1,819,306 Kim Cương IV
68. 1,815,144 Vàng IV
69. 1,808,184 ngọc lục bảo IV
70. 1,807,355 -
71. 1,801,135 Kim Cương III
72. 1,798,169 Cao Thủ
73. 1,777,791 -
74. 1,775,738 -
75. 1,768,759 -
76. 1,764,662 Bạch Kim III
77. 1,759,281 Kim Cương I
78. 1,741,005 Đồng III
79. 1,731,990 Bạch Kim II
80. 1,731,852 ngọc lục bảo IV
81. 1,717,946 -
82. 1,716,582 Đồng I
83. 1,714,147 Bạc II
84. 1,711,176 -
85. 1,700,902 Bạch Kim IV
86. 1,696,147 Bạch Kim I
87. 1,679,063 Vàng II
88. 1,678,705 -
89. 1,672,977 ngọc lục bảo IV
90. 1,666,997 Bạc IV
91. 1,657,627 Kim Cương II
92. 1,644,138 -
93. 1,635,205 ngọc lục bảo IV
94. 1,622,178 -
95. 1,601,060 -
96. 1,580,863 Bạch Kim II
97. 1,572,858 Kim Cương III
98. 1,567,497 Cao Thủ
99. 1,561,363 ngọc lục bảo IV
100. 1,559,833 ngọc lục bảo IV