Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,827,297 Kim Cương IV
2. 3,473,717 ngọc lục bảo III
3. 2,719,078 Vàng I
4. 2,457,167 Kim Cương IV
5. 2,374,769 Đồng I
6. 2,256,059 Vàng III
7. 2,184,854 ngọc lục bảo III
8. 2,164,993 -
9. 2,098,076 Bạch Kim I
10. 1,969,077 -
11. 1,941,204 Bạch Kim I
12. 1,934,981 -
13. 1,909,478 -
14. 1,881,617 Bạc IV
15. 1,815,535 ngọc lục bảo III
16. 1,806,152 Kim Cương IV
17. 1,792,298 ngọc lục bảo II
18. 1,774,527 Bạch Kim I
19. 1,719,508 -
20. 1,690,775 Vàng II
21. 1,678,466 Cao Thủ
22. 1,637,288 Kim Cương III
23. 1,580,492 Cao Thủ
24. 1,559,475 Cao Thủ
25. 1,521,217 Cao Thủ
26. 1,500,895 -
27. 1,491,712 -
28. 1,450,529 ngọc lục bảo I
29. 1,442,841 Bạc I
30. 1,379,955 ngọc lục bảo II
31. 1,326,740 Bạch Kim IV
32. 1,323,407 Bạch Kim I
33. 1,317,746 -
34. 1,309,947 ngọc lục bảo IV
35. 1,299,472 -
36. 1,283,487 Kim Cương IV
37. 1,274,275 Cao Thủ
38. 1,272,713 Kim Cương III
39. 1,270,383 Kim Cương IV
40. 1,267,618 -
41. 1,267,022 Bạc I
42. 1,259,505 Kim Cương III
43. 1,259,164 -
44. 1,251,652 Kim Cương I
45. 1,245,428 Cao Thủ
46. 1,243,774 -
47. 1,236,041 Kim Cương IV
48. 1,234,481 Bạch Kim IV
49. 1,234,460 ngọc lục bảo III
50. 1,228,811 Bạch Kim I
51. 1,227,123 -
52. 1,227,101 -
53. 1,225,674 Vàng II
54. 1,215,192 ngọc lục bảo I
55. 1,207,985 Đồng IV
56. 1,196,554 ngọc lục bảo IV
57. 1,193,262 -
58. 1,184,667 -
59. 1,182,797 Kim Cương III
60. 1,181,556 Vàng IV
61. 1,179,380 Vàng I
62. 1,175,823 -
63. 1,156,977 -
64. 1,148,799 Bạch Kim III
65. 1,147,253 ngọc lục bảo I
66. 1,143,528 Bạch Kim III
67. 1,142,269 ngọc lục bảo II
68. 1,139,532 Bạc III
69. 1,135,345 ngọc lục bảo II
70. 1,130,268 Cao Thủ
71. 1,114,830 Kim Cương IV
72. 1,112,310 Bạc III
73. 1,107,279 Vàng II
74. 1,106,563 ngọc lục bảo IV
75. 1,082,051 Bạch Kim III
76. 1,080,260 Cao Thủ
77. 1,074,663 -
78. 1,074,246 Bạch Kim II
79. 1,066,181 ngọc lục bảo I
80. 1,062,767 Bạch Kim II
81. 1,058,203 Vàng I
82. 1,051,916 Bạch Kim III
83. 1,048,412 Kim Cương I
84. 1,047,786 -
85. 1,040,326 -
86. 1,029,994 Kim Cương IV
87. 1,029,803 Kim Cương IV
88. 1,029,666 Cao Thủ
89. 1,027,646 Cao Thủ
90. 1,022,301 -
91. 1,016,080 Kim Cương III
92. 1,016,068 Bạch Kim III
93. 1,014,640 Kim Cương II
94. 1,010,977 -
95. 1,010,857 ngọc lục bảo IV
96. 1,003,811 Cao Thủ
97. 999,999 Kim Cương IV
98. 998,607 Cao Thủ
99. 996,027 Kim Cương II
100. 993,990 Kim Cương III