Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,872,895 ngọc lục bảo III
2. 6,263,370 Kim Cương I
3. 5,558,358 Cao Thủ
4. 5,026,043 Cao Thủ
5. 4,911,560 Kim Cương IV
6. 4,494,020 Kim Cương III
7. 4,461,775 ngọc lục bảo III
8. 4,340,261 Đồng IV
9. 4,280,339 -
10. 4,120,153 Sắt II
11. 4,117,472 Vàng IV
12. 4,074,537 -
13. 4,069,677 Bạch Kim I
14. 3,996,597 ngọc lục bảo IV
15. 3,932,650 Cao Thủ
16. 3,881,170 -
17. 3,853,447 ngọc lục bảo III
18. 3,636,977 Kim Cương I
19. 3,610,664 Bạc II
20. 3,482,322 ngọc lục bảo I
21. 3,477,061 Bạch Kim II
22. 3,435,377 Bạc IV
23. 3,358,109 ngọc lục bảo II
24. 3,310,705 ngọc lục bảo II
25. 3,279,743 Đồng IV
26. 3,270,519 Bạch Kim IV
27. 3,236,055 Kim Cương IV
28. 3,209,431 -
29. 3,166,278 ngọc lục bảo IV
30. 3,146,172 Kim Cương I
31. 3,110,356 Bạc IV
32. 3,074,284 Sắt I
33. 3,050,848 ngọc lục bảo IV
34. 3,036,244 Đồng IV
35. 2,977,712 Đồng III
36. 2,959,784 Vàng II
37. 2,947,517 Bạc IV
38. 2,906,977 Vàng III
39. 2,895,057 ngọc lục bảo I
40. 2,893,055 Vàng IV
41. 2,891,997 -
42. 2,835,527 Bạc II
43. 2,824,028 Kim Cương I
44. 2,810,817 Bạch Kim III
45. 2,799,091 Kim Cương III
46. 2,777,110 ngọc lục bảo IV
47. 2,768,677 Bạch Kim II
48. 2,767,690 Kim Cương IV
49. 2,726,562 Kim Cương I
50. 2,721,802 Kim Cương IV
51. 2,682,500 -
52. 2,674,548 -
53. 2,668,587 ngọc lục bảo I
54. 2,664,582 Bạch Kim III
55. 2,646,018 Kim Cương IV
56. 2,645,383 ngọc lục bảo II
57. 2,639,608 ngọc lục bảo I
58. 2,615,640 Bạch Kim IV
59. 2,612,442 Kim Cương IV
60. 2,592,987 Vàng I
61. 2,583,016 ngọc lục bảo IV
62. 2,580,455 -
63. 2,565,640 ngọc lục bảo II
64. 2,559,139 Kim Cương IV
65. 2,557,487 Bạc II
66. 2,545,530 ngọc lục bảo II
67. 2,513,065 ngọc lục bảo I
68. 2,503,576 Cao Thủ
69. 2,500,403 -
70. 2,494,536 Đồng III
71. 2,492,415 Bạch Kim IV
72. 2,488,818 -
73. 2,456,624 Vàng III
74. 2,452,916 Vàng II
75. 2,446,123 Kim Cương II
76. 2,438,237 -
77. 2,437,482 Vàng II
78. 2,434,564 Bạch Kim I
79. 2,426,130 Vàng III
80. 2,410,113 Kim Cương II
81. 2,400,352 Bạch Kim II
82. 2,399,844 Cao Thủ
83. 2,397,965 Kim Cương IV
84. 2,377,989 Bạch Kim IV
85. 2,352,939 Đồng II
86. 2,350,018 -
87. 2,345,506 Bạc I
88. 2,332,627 Đồng IV
89. 2,330,694 -
90. 2,318,243 Kim Cương IV
91. 2,308,831 -
92. 2,305,648 Vàng IV
93. 2,292,152 Bạch Kim III
94. 2,265,924 Kim Cương I
95. 2,241,319 ngọc lục bảo IV
96. 2,241,055 Bạc IV
97. 2,234,943 -
98. 2,230,743 Sắt I
99. 2,218,548 Bạch Kim III
100. 2,206,895 Bạc III