Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,357,942 ngọc lục bảo IV
2. 4,624,527 Bạc IV
3. 4,487,587 ngọc lục bảo III
4. 3,809,788 ngọc lục bảo IV
5. 3,758,696 Vàng II
6. 3,636,146 -
7. 3,457,581 ngọc lục bảo III
8. 3,353,521 Đồng III
9. 3,301,794 Kim Cương II
10. 3,268,487 Đồng II
11. 3,000,056 Vàng III
12. 2,958,159 Vàng II
13. 2,883,282 Kim Cương II
14. 2,867,189 -
15. 2,838,277 Bạch Kim II
16. 2,837,823 Cao Thủ
17. 2,690,744 -
18. 2,671,382 Bạch Kim III
19. 2,647,244 -
20. 2,602,455 Cao Thủ
21. 2,596,503 ngọc lục bảo IV
22. 2,582,218 Kim Cương IV
23. 2,542,575 ngọc lục bảo III
24. 2,529,388 ngọc lục bảo IV
25. 2,529,268 ngọc lục bảo III
26. 2,498,071 Bạch Kim III
27. 2,477,904 Cao Thủ
28. 2,442,266 -
29. 2,393,790 ngọc lục bảo IV
30. 2,379,707 -
31. 2,377,553 Kim Cương IV
32. 2,367,594 -
33. 2,294,370 -
34. 2,292,321 Kim Cương II
35. 2,289,681 ngọc lục bảo I
36. 2,276,574 -
37. 2,219,259 ngọc lục bảo II
38. 2,212,335 ngọc lục bảo III
39. 2,191,091 Bạch Kim II
40. 2,140,948 Bạch Kim IV
41. 2,052,195 ngọc lục bảo IV
42. 2,048,182 ngọc lục bảo I
43. 2,021,516 -
44. 2,020,859 Kim Cương IV
45. 2,002,664 ngọc lục bảo I
46. 1,981,997 Kim Cương IV
47. 1,953,536 ngọc lục bảo IV
48. 1,939,211 ngọc lục bảo I
49. 1,937,477 Cao Thủ
50. 1,927,762 Bạch Kim II
51. 1,914,700 -
52. 1,913,127 ngọc lục bảo IV
53. 1,909,914 Bạch Kim I
54. 1,909,705 Vàng III
55. 1,902,201 Đồng III
56. 1,894,561 Kim Cương I
57. 1,891,116 ngọc lục bảo IV
58. 1,887,846 Kim Cương IV
59. 1,887,646 Kim Cương IV
60. 1,887,511 Bạc II
61. 1,886,873 Đồng II
62. 1,884,500 Vàng IV
63. 1,880,907 -
64. 1,879,352 Cao Thủ
65. 1,874,055 Kim Cương III
66. 1,869,021 Kim Cương III
67. 1,861,691 Kim Cương IV
68. 1,861,153 ngọc lục bảo II
69. 1,857,647 -
70. 1,853,669 Kim Cương III
71. 1,846,113 Kim Cương I
72. 1,833,575 ngọc lục bảo III
73. 1,832,527 Sắt III
74. 1,826,933 -
75. 1,824,138 -
76. 1,820,560 Vàng IV
77. 1,805,566 Kim Cương II
78. 1,804,104 ngọc lục bảo I
79. 1,801,913 Bạch Kim IV
80. 1,798,664 ngọc lục bảo III
81. 1,795,831 Vàng IV
82. 1,787,834 ngọc lục bảo IV
83. 1,786,213 ngọc lục bảo II
84. 1,783,108 Bạc I
85. 1,779,637 Vàng IV
86. 1,778,277 Bạch Kim IV
87. 1,777,916 -
88. 1,774,668 Bạch Kim II
89. 1,773,579 ngọc lục bảo I
90. 1,773,426 ngọc lục bảo III
91. 1,770,637 Kim Cương III
92. 1,758,920 -
93. 1,753,654 Bạch Kim IV
94. 1,752,307 Bạch Kim IV
95. 1,749,087 Bạch Kim I
96. 1,748,588 Kim Cương II
97. 1,745,537 -
98. 1,742,393 Bạch Kim II
99. 1,738,933 -
100. 1,737,185 ngọc lục bảo III