Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,024,098 -
2. 8,401,443 Kim Cương I
3. 6,267,703 Bạc I
4. 6,112,855 -
5. 5,687,942 Bạch Kim III
6. 5,676,616 -
7. 5,574,169 -
8. 5,497,638 Cao Thủ
9. 4,927,304 Bạch Kim IV
10. 4,921,722 ngọc lục bảo III
11. 4,768,087 -
12. 4,614,572 Đại Cao Thủ
13. 4,596,263 Kim Cương III
14. 4,375,620 Sắt III
15. 4,213,286 -
16. 3,993,524 Kim Cương I
17. 3,981,233 Cao Thủ
18. 3,970,866 Kim Cương III
19. 3,897,312 Bạch Kim I
20. 3,864,961 Bạch Kim III
21. 3,846,028 -
22. 3,843,276 ngọc lục bảo II
23. 3,817,014 Bạch Kim IV
24. 3,792,040 ngọc lục bảo IV
25. 3,786,569 ngọc lục bảo II
26. 3,774,525 Cao Thủ
27. 3,750,805 Bạc IV
28. 3,685,109 Bạch Kim IV
29. 3,675,194 ngọc lục bảo II
30. 3,638,672 -
31. 3,594,569 Bạch Kim III
32. 3,550,057 Kim Cương IV
33. 3,515,513 -
34. 3,472,308 ngọc lục bảo IV
35. 3,471,961 -
36. 3,455,549 Vàng III
37. 3,454,082 -
38. 3,439,816 -
39. 3,435,126 Bạc IV
40. 3,427,374 Đại Cao Thủ
41. 3,424,195 -
42. 3,396,424 Kim Cương I
43. 3,386,514 Kim Cương I
44. 3,382,129 -
45. 3,373,343 Bạc III
46. 3,372,144 Vàng II
47. 3,367,656 Đồng IV
48. 3,325,745 Bạc III
49. 3,288,662 Cao Thủ
50. 3,286,956 ngọc lục bảo I
51. 3,281,385 Kim Cương I
52. 3,275,040 Bạch Kim III
53. 3,274,927 ngọc lục bảo IV
54. 3,265,369 Bạc IV
55. 3,255,504 Đồng IV
56. 3,251,566 Bạch Kim III
57. 3,236,791 Cao Thủ
58. 3,204,148 -
59. 3,200,213 -
60. 3,165,488 -
61. 3,155,669 Kim Cương III
62. 3,153,673 Bạc III
63. 3,146,910 Vàng IV
64. 3,130,469 Cao Thủ
65. 3,103,367 Cao Thủ
66. 3,095,412 Vàng I
67. 3,081,574 -
68. 3,074,687 ngọc lục bảo IV
69. 3,072,685 Cao Thủ
70. 3,069,233 ngọc lục bảo IV
71. 3,029,583 Bạch Kim III
72. 3,013,660 -
73. 3,006,684 -
74. 3,005,021 -
75. 2,993,991 Cao Thủ
76. 2,988,694 Kim Cương IV
77. 2,971,427 Bạch Kim II
78. 2,957,712 -
79. 2,957,678 Bạch Kim I
80. 2,954,787 Đồng III
81. 2,954,091 Đồng III
82. 2,948,765 ngọc lục bảo I
83. 2,944,554 Bạch Kim IV
84. 2,941,951 Kim Cương III
85. 2,938,951 Bạch Kim III
86. 2,926,786 -
87. 2,923,238 -
88. 2,915,604 Đồng II
89. 2,906,021 ngọc lục bảo IV
90. 2,898,350 Vàng IV
91. 2,889,749 Vàng III
92. 2,888,383 Kim Cương I
93. 2,885,008 Vàng I
94. 2,883,210 Vàng II
95. 2,868,677 Bạch Kim III
96. 2,866,325 Bạc III
97. 2,857,528 -
98. 2,849,655 Bạch Kim III
99. 2,848,634 Vàng IV
100. 2,825,393 Bạc II