Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,014,295 -
2. 5,570,448 -
3. 4,820,187 Đồng IV
4. 4,685,678 Bạch Kim IV
5. 4,494,877 Cao Thủ
6. 4,436,642 Vàng IV
7. 4,416,510 -
8. 4,329,813 -
9. 4,087,501 Đại Cao Thủ
10. 4,005,321 -
11. 3,916,924 -
12. 3,879,247 ngọc lục bảo IV
13. 3,844,957 -
14. 3,844,826 -
15. 3,776,952 Kim Cương IV
16. 3,743,580 -
17. 3,729,301 -
18. 3,545,894 -
19. 3,545,462 ngọc lục bảo IV
20. 3,529,401 ngọc lục bảo IV
21. 3,482,817 ngọc lục bảo II
22. 3,479,092 Cao Thủ
23. 3,471,507 Vàng I
24. 3,444,754 -
25. 3,432,531 Vàng I
26. 3,424,195 -
27. 3,359,018 Đồng IV
28. 3,264,721 ngọc lục bảo I
29. 3,264,307 -
30. 3,263,719 ngọc lục bảo IV
31. 3,252,788 Bạc IV
32. 3,225,252 -
33. 3,207,975 Cao Thủ
34. 3,203,421 ngọc lục bảo IV
35. 3,142,890 ngọc lục bảo II
36. 3,081,466 -
37. 3,080,610 -
38. 3,066,291 ngọc lục bảo I
39. 3,061,851 Bạch Kim III
40. 3,059,213 Sắt III
41. 2,990,022 Kim Cương IV
42. 2,969,555 Bạch Kim I
43. 2,961,386 -
44. 2,952,692 ngọc lục bảo IV
45. 2,916,338 Kim Cương I
46. 2,910,472 -
47. 2,903,394 ngọc lục bảo IV
48. 2,896,700 Cao Thủ
49. 2,888,371 Cao Thủ
50. 2,884,554 Vàng III
51. 2,878,524 Bạc III
52. 2,870,276 Bạch Kim II
53. 2,862,254 Kim Cương IV
54. 2,857,937 Bạc II
55. 2,812,231 -
56. 2,791,283 Cao Thủ
57. 2,781,301 -
58. 2,773,552 Bạch Kim I
59. 2,766,831 -
60. 2,750,275 Kim Cương II
61. 2,746,240 Đồng II
62. 2,737,683 ngọc lục bảo IV
63. 2,734,636 Vàng II
64. 2,732,704 Kim Cương IV
65. 2,732,258 Đồng II
66. 2,720,899 Vàng II
67. 2,709,893 Đồng IV
68. 2,700,934 Vàng II
69. 2,697,867 Vàng IV
70. 2,666,860 Bạch Kim II
71. 2,662,424 ngọc lục bảo III
72. 2,662,417 -
73. 2,650,900 -
74. 2,643,419 -
75. 2,639,512 Đồng II
76. 2,639,412 -
77. 2,635,966 Bạch Kim II
78. 2,622,516 Kim Cương I
79. 2,606,662 ngọc lục bảo II
80. 2,593,295 Bạch Kim I
81. 2,575,501 -
82. 2,569,458 -
83. 2,567,213 Bạch Kim IV
84. 2,565,393 ngọc lục bảo III
85. 2,563,032 Bạch Kim II
86. 2,562,152 Sắt IV
87. 2,562,040 Kim Cương IV
88. 2,548,249 Vàng III
89. 2,542,312 Bạch Kim I
90. 2,541,725 Cao Thủ
91. 2,536,965 Kim Cương IV
92. 2,535,371 -
93. 2,521,889 ngọc lục bảo IV
94. 2,509,361 ngọc lục bảo II
95. 2,501,009 Bạch Kim III
96. 2,499,664 -
97. 2,497,610 -
98. 2,489,365 ngọc lục bảo II
99. 2,477,986 ngọc lục bảo IV
100. 2,465,635 Đồng III