Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,783,352 Sắt I
2. 3,521,953 ngọc lục bảo I
3. 2,941,821 Kim Cương III
4. 2,760,629 Kim Cương III
5. 2,711,547 Bạch Kim I
6. 2,635,590 ngọc lục bảo III
7. 2,632,396 Bạc II
8. 2,384,026 Cao Thủ
9. 2,368,448 Bạc II
10. 2,329,806 Bạch Kim II
11. 2,292,749 ngọc lục bảo II
12. 2,230,326 Kim Cương III
13. 2,142,606 Kim Cương II
14. 2,128,747 -
15. 2,122,817 ngọc lục bảo I
16. 2,037,201 Cao Thủ
17. 1,974,849 Kim Cương IV
18. 1,970,358 Kim Cương IV
19. 1,958,865 Vàng IV
20. 1,947,372 Bạc III
21. 1,937,328 Bạch Kim IV
22. 1,930,818 -
23. 1,912,725 ngọc lục bảo IV
24. 1,903,455 Kim Cương III
25. 1,872,529 -
26. 1,870,320 ngọc lục bảo III
27. 1,852,000 Kim Cương III
28. 1,845,565 Bạch Kim IV
29. 1,811,716 Cao Thủ
30. 1,792,063 Vàng III
31. 1,785,071 Bạch Kim III
32. 1,784,190 -
33. 1,779,530 Kim Cương III
34. 1,759,053 Kim Cương I
35. 1,738,473 Kim Cương II
36. 1,719,002 Đồng II
37. 1,718,643 Cao Thủ
38. 1,703,960 Kim Cương II
39. 1,703,428 Kim Cương III
40. 1,690,672 -
41. 1,682,960 ngọc lục bảo I
42. 1,674,337 Sắt III
43. 1,656,476 -
44. 1,654,757 Vàng IV
45. 1,649,186 Bạch Kim II
46. 1,643,075 Kim Cương IV
47. 1,633,120 Cao Thủ
48. 1,630,908 Vàng II
49. 1,623,504 ngọc lục bảo I
50. 1,616,429 -
51. 1,613,650 -
52. 1,612,445 Kim Cương IV
53. 1,597,875 Sắt II
54. 1,571,453 Cao Thủ
55. 1,568,942 ngọc lục bảo III
56. 1,565,662 Kim Cương IV
57. 1,565,506 Cao Thủ
58. 1,562,331 -
59. 1,558,163 Kim Cương IV
60. 1,557,213 Cao Thủ
61. 1,554,888 Kim Cương III
62. 1,552,902 Bạch Kim III
63. 1,550,355 ngọc lục bảo IV
64. 1,548,678 ngọc lục bảo II
65. 1,535,414 -
66. 1,532,314 Cao Thủ
67. 1,528,242 Kim Cương IV
68. 1,515,452 -
69. 1,510,122 Cao Thủ
70. 1,497,532 Bạch Kim III
71. 1,487,493 ngọc lục bảo II
72. 1,478,363 ngọc lục bảo III
73. 1,476,231 Đồng III
74. 1,464,392 Kim Cương I
75. 1,449,964 ngọc lục bảo IV
76. 1,444,978 -
77. 1,443,009 Bạch Kim I
78. 1,421,467 ngọc lục bảo IV
79. 1,404,745 -
80. 1,394,248 Cao Thủ
81. 1,392,102 Bạc I
82. 1,391,971 Cao Thủ
83. 1,390,867 Kim Cương IV
84. 1,379,878 -
85. 1,371,033 ngọc lục bảo IV
86. 1,368,584 Cao Thủ
87. 1,367,561 Cao Thủ
88. 1,355,572 ngọc lục bảo IV
89. 1,349,413 -
90. 1,348,661 Sắt II
91. 1,347,229 Kim Cương IV
92. 1,344,054 ngọc lục bảo II
93. 1,343,033 Bạc II
94. 1,341,437 Bạch Kim II
95. 1,339,044 Kim Cương IV
96. 1,324,096 Cao Thủ
97. 1,319,761 ngọc lục bảo I
98. 1,317,016 Bạc IV
99. 1,313,893 Kim Cương III
100. 1,313,697 Cao Thủ