Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,234,874 ngọc lục bảo IV
2. 3,382,744 -
3. 3,272,349 Thách Đấu
4. 3,102,776 -
5. 2,997,760 Đồng II
6. 2,675,929 Đồng III
7. 2,446,190 Vàng I
8. 2,072,872 Bạch Kim III
9. 1,900,757 Kim Cương IV
10. 1,892,590 ngọc lục bảo IV
11. 1,700,139 Đồng II
12. 1,523,077 Đồng III
13. 1,510,369 -
14. 1,464,771 -
15. 1,406,941 ngọc lục bảo IV
16. 1,244,741 Đồng III
17. 1,234,177 Cao Thủ
18. 1,184,152 -
19. 1,099,232 Bạc IV
20. 1,041,231 Kim Cương IV
21. 1,040,839 ngọc lục bảo II
22. 1,038,717 Vàng IV
23. 1,031,881 Bạch Kim III
24. 1,030,688 -
25. 1,030,319 Kim Cương IV
26. 1,022,687 -
27. 961,268 ngọc lục bảo I
28. 958,811 -
29. 958,297 ngọc lục bảo II
30. 925,944 Kim Cương I
31. 910,732 -
32. 890,695 -
33. 878,963 Kim Cương I
34. 874,432 Sắt II
35. 857,677 Cao Thủ
36. 857,074 -
37. 831,878 Sắt I
38. 819,735 Bạch Kim IV
39. 818,223 Kim Cương IV
40. 815,478 -
41. 808,391 Bạch Kim III
42. 801,477 ngọc lục bảo II
43. 796,775 -
44. 788,160 -
45. 780,006 Vàng II
46. 767,776 Đồng II
47. 765,539 -
48. 748,564 ngọc lục bảo IV
49. 744,481 Đại Cao Thủ
50. 734,467 ngọc lục bảo I
51. 733,012 ngọc lục bảo IV
52. 729,795 Vàng IV
53. 729,602 -
54. 724,910 -
55. 721,033 ngọc lục bảo IV
56. 717,093 Vàng III
57. 713,720 ngọc lục bảo II
58. 709,549 Bạch Kim IV
59. 707,263 Bạc I
60. 704,550 Bạch Kim I
61. 698,005 Vàng III
62. 695,532 -
63. 693,870 Bạc II
64. 692,363 Đồng II
65. 687,455 Kim Cương IV
66. 682,540 Bạc IV
67. 674,993 -
68. 672,598 -
69. 669,109 Vàng II
70. 666,611 -
71. 665,642 Kim Cương II
72. 665,563 ngọc lục bảo I
73. 664,518 ngọc lục bảo IV
74. 662,667 Bạch Kim II
75. 662,170 ngọc lục bảo IV
76. 652,681 Bạch Kim II
77. 650,295 -
78. 647,303 Kim Cương II
79. 646,400 ngọc lục bảo I
80. 645,805 Bạch Kim IV
81. 644,247 Bạch Kim III
82. 643,268 ngọc lục bảo II
83. 640,309 Bạch Kim I
84. 626,832 ngọc lục bảo III
85. 625,783 -
86. 612,629 -
87. 609,323 Bạc IV
88. 608,862 Vàng I
89. 598,792 Đồng III
90. 598,339 Vàng IV
91. 595,467 Bạch Kim IV
92. 581,469 Bạc II
93. 580,479 -
94. 578,317 -
95. 577,968 Đồng IV
96. 575,364 Đồng III
97. 573,625 Đồng I
98. 571,095 Bạch Kim II
99. 567,771 Bạc IV
100. 563,616 Đồng I