Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,436,820 ngọc lục bảo I
2. 3,278,172 ngọc lục bảo IV
3. 2,882,082 Bạc IV
4. 2,638,012 -
5. 2,354,665 ngọc lục bảo I
6. 2,193,476 Bạc I
7. 2,177,273 Vàng II
8. 2,124,132 ngọc lục bảo I
9. 1,918,797 Vàng IV
10. 1,873,246 Kim Cương IV
11. 1,869,871 Đồng II
12. 1,750,445 -
13. 1,749,884 Bạc I
14. 1,662,444 Vàng IV
15. 1,601,480 Vàng I
16. 1,599,583 ngọc lục bảo II
17. 1,562,498 Bạch Kim IV
18. 1,510,963 ngọc lục bảo IV
19. 1,501,909 -
20. 1,414,201 Bạc III
21. 1,398,684 ngọc lục bảo II
22. 1,397,050 Bạch Kim IV
23. 1,390,307 Vàng I
24. 1,372,193 Vàng III
25. 1,321,838 Vàng II
26. 1,278,480 ngọc lục bảo I
27. 1,258,083 Cao Thủ
28. 1,248,987 ngọc lục bảo I
29. 1,245,720 Cao Thủ
30. 1,241,582 Kim Cương IV
31. 1,238,144 ngọc lục bảo IV
32. 1,234,365 -
33. 1,219,851 Kim Cương II
34. 1,218,017 -
35. 1,203,204 Kim Cương I
36. 1,188,420 Cao Thủ
37. 1,187,817 Bạch Kim II
38. 1,184,602 ngọc lục bảo III
39. 1,172,203 -
40. 1,170,574 -
41. 1,157,482 Vàng I
42. 1,151,891 Bạch Kim II
43. 1,146,322 Bạch Kim II
44. 1,139,010 Kim Cương IV
45. 1,125,405 Vàng IV
46. 1,121,527 ngọc lục bảo III
47. 1,105,156 ngọc lục bảo IV
48. 1,086,582 Kim Cương II
49. 1,076,109 ngọc lục bảo I
50. 1,066,908 -
51. 1,059,640 Kim Cương IV
52. 1,050,901 Bạch Kim I
53. 1,048,278 ngọc lục bảo IV
54. 1,017,685 Bạc IV
55. 1,015,090 Bạc I
56. 1,009,735 Kim Cương III
57. 1,009,069 -
58. 1,007,517 Bạch Kim IV
59. 1,001,465 Vàng II
60. 1,000,010 ngọc lục bảo IV
61. 1,000,009 ngọc lục bảo IV
62. 996,406 Bạch Kim III
63. 994,846 Vàng IV
64. 994,721 Bạch Kim IV
65. 983,999 -
66. 981,999 -
67. 978,472 ngọc lục bảo I
68. 973,567 Bạch Kim III
69. 970,238 ngọc lục bảo IV
70. 969,611 Vàng II
71. 964,947 -
72. 960,281 ngọc lục bảo III
73. 958,536 Đồng I
74. 957,872 ngọc lục bảo III
75. 957,755 ngọc lục bảo III
76. 954,064 ngọc lục bảo II
77. 944,652 Bạch Kim III
78. 943,243 Vàng II
79. 943,148 ngọc lục bảo II
80. 941,716 Kim Cương III
81. 941,257 ngọc lục bảo I
82. 941,054 ngọc lục bảo II
83. 940,070 Bạch Kim I
84. 936,170 Kim Cương IV
85. 927,459 Bạch Kim II
86. 927,172 -
87. 924,528 Bạch Kim II
88. 924,107 Bạch Kim II
89. 921,128 Kim Cương IV
90. 912,708 Đồng II
91. 910,123 ngọc lục bảo II
92. 904,750 Cao Thủ
93. 902,900 -
94. 893,959 Vàng II
95. 892,468 ngọc lục bảo IV
96. 890,922 Bạch Kim IV
97. 890,219 Đồng III
98. 889,450 Cao Thủ
99. 886,127 Bạc I
100. 883,616 Vàng III