Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,417,850 Đồng III
2. 5,449,880 Đồng I
3. 5,285,918 Cao Thủ
4. 5,156,967 ngọc lục bảo IV
5. 5,155,147 Bạch Kim III
6. 4,929,091 Kim Cương IV
7. 4,889,709 -
8. 4,791,928 Vàng II
9. 4,772,449 Đồng III
10. 4,165,541 ngọc lục bảo I
11. 4,149,677 Bạch Kim IV
12. 4,142,808 Vàng II
13. 4,083,396 Bạch Kim I
14. 4,064,933 ngọc lục bảo III
15. 3,946,569 ngọc lục bảo IV
16. 3,758,790 Kim Cương III
17. 3,717,256 ngọc lục bảo III
18. 3,646,509 Bạch Kim IV
19. 3,626,402 -
20. 3,595,845 ngọc lục bảo IV
21. 3,573,589 -
22. 3,535,257 -
23. 3,523,817 Đồng I
24. 3,475,448 Kim Cương IV
25. 3,451,752 Bạc IV
26. 3,412,209 -
27. 3,411,687 Kim Cương IV
28. 3,351,067 ngọc lục bảo III
29. 3,334,221 -
30. 3,282,522 Vàng III
31. 3,267,900 Vàng IV
32. 3,238,149 -
33. 3,234,049 Bạch Kim IV
34. 3,211,209 Bạch Kim III
35. 3,203,887 ngọc lục bảo I
36. 3,170,734 -
37. 3,155,538 Đồng II
38. 3,151,575 Bạch Kim III
39. 3,136,928 Sắt IV
40. 3,134,218 ngọc lục bảo II
41. 3,125,230 Bạch Kim II
42. 3,077,564 Cao Thủ
43. 3,070,231 Cao Thủ
44. 3,034,453 ngọc lục bảo III
45. 3,021,624 Kim Cương I
46. 3,013,766 Bạc II
47. 2,995,440 ngọc lục bảo IV
48. 2,986,117 Kim Cương I
49. 2,969,458 Vàng III
50. 2,964,239 Vàng IV
51. 2,938,330 Sắt IV
52. 2,933,825 -
53. 2,930,855 -
54. 2,895,362 Bạc III
55. 2,885,778 ngọc lục bảo I
56. 2,849,774 ngọc lục bảo III
57. 2,842,608 Vàng II
58. 2,836,723 Vàng IV
59. 2,831,955 Kim Cương I
60. 2,799,224 Bạch Kim III
61. 2,798,780 -
62. 2,785,527 Bạch Kim I
63. 2,774,825 ngọc lục bảo I
64. 2,771,030 Vàng II
65. 2,758,874 ngọc lục bảo I
66. 2,753,895 -
67. 2,722,217 Bạc III
68. 2,721,013 ngọc lục bảo I
69. 2,713,708 Vàng II
70. 2,698,232 Bạc II
71. 2,684,544 Bạc I
72. 2,646,256 -
73. 2,646,008 Vàng III
74. 2,645,781 ngọc lục bảo III
75. 2,640,057 Bạch Kim II
76. 2,639,688 -
77. 2,614,329 ngọc lục bảo II
78. 2,612,935 Bạc II
79. 2,560,402 -
80. 2,546,082 Kim Cương IV
81. 2,545,848 Cao Thủ
82. 2,532,083 ngọc lục bảo II
83. 2,525,086 Sắt II
84. 2,505,881 ngọc lục bảo III
85. 2,499,326 Vàng IV
86. 2,499,312 Bạch Kim IV
87. 2,490,147 ngọc lục bảo I
88. 2,488,730 ngọc lục bảo III
89. 2,488,590 Bạch Kim II
90. 2,483,704 -
91. 2,461,821 Sắt II
92. 2,451,234 Bạch Kim IV
93. 2,448,022 Kim Cương I
94. 2,442,979 Kim Cương I
95. 2,426,882 Đồng III
96. 2,422,785 Bạch Kim IV
97. 2,411,947 Bạch Kim IV
98. 2,408,487 Bạch Kim IV
99. 2,398,650 -
100. 2,387,900 Bạch Kim III