Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,779,236 Cao Thủ
2. 5,384,357 Cao Thủ
3. 5,174,172 Cao Thủ
4. 4,984,607 -
5. 4,703,694 Kim Cương IV
6. 4,616,977 Bạch Kim II
7. 4,580,967 ngọc lục bảo IV
8. 4,539,329 Cao Thủ
9. 4,535,940 Đồng IV
10. 4,456,501 Kim Cương II
11. 4,440,723 -
12. 4,369,739 Cao Thủ
13. 4,253,434 Kim Cương IV
14. 4,239,036 Kim Cương I
15. 4,131,506 Bạch Kim I
16. 4,104,324 Bạch Kim I
17. 4,012,277 Cao Thủ
18. 4,000,506 Kim Cương II
19. 3,988,364 Bạc II
20. 3,892,453 Kim Cương I
21. 3,890,913 Kim Cương II
22. 3,865,950 ngọc lục bảo III
23. 3,810,149 Vàng I
24. 3,656,862 Cao Thủ
25. 3,629,628 Bạch Kim III
26. 3,611,077 Kim Cương II
27. 3,598,954 -
28. 3,584,667 Cao Thủ
29. 3,556,239 Cao Thủ
30. 3,556,147 ngọc lục bảo I
31. 3,555,152 -
32. 3,511,575 -
33. 3,448,323 Bạc II
34. 3,447,584 Bạc I
35. 3,436,035 ngọc lục bảo IV
36. 3,426,282 Đồng I
37. 3,402,828 Kim Cương III
38. 3,400,775 Kim Cương III
39. 3,387,999 -
40. 3,343,258 -
41. 3,333,701 Bạc II
42. 3,318,891 ngọc lục bảo IV
43. 3,254,354 Bạch Kim III
44. 3,209,664 Kim Cương IV
45. 3,194,267 ngọc lục bảo IV
46. 3,188,608 ngọc lục bảo IV
47. 3,188,042 Kim Cương II
48. 3,178,730 -
49. 3,161,641 -
50. 3,152,357 -
51. 3,129,772 ngọc lục bảo III
52. 3,074,919 Kim Cương II
53. 3,056,669 ngọc lục bảo III
54. 3,047,392 Vàng IV
55. 3,045,786 Kim Cương III
56. 3,040,946 ngọc lục bảo III
57. 3,036,115 Bạc I
58. 3,012,780 ngọc lục bảo III
59. 3,007,693 Bạch Kim II
60. 2,988,749 ngọc lục bảo II
61. 2,976,244 Đồng IV
62. 2,972,150 Vàng II
63. 2,945,272 Vàng IV
64. 2,937,393 Kim Cương IV
65. 2,935,784 ngọc lục bảo III
66. 2,932,110 -
67. 2,927,612 Cao Thủ
68. 2,920,034 -
69. 2,916,105 -
70. 2,911,832 Cao Thủ
71. 2,907,406 ngọc lục bảo III
72. 2,906,385 ngọc lục bảo III
73. 2,890,472 Kim Cương II
74. 2,888,755 ngọc lục bảo IV
75. 2,883,912 Đồng IV
76. 2,863,916 -
77. 2,858,717 Kim Cương II
78. 2,829,073 Kim Cương III
79. 2,825,546 ngọc lục bảo I
80. 2,824,764 Kim Cương II
81. 2,807,870 Kim Cương IV
82. 2,807,599 Kim Cương IV
83. 2,781,569 Kim Cương II
84. 2,777,555 Vàng IV
85. 2,774,850 ngọc lục bảo I
86. 2,772,477 Kim Cương IV
87. 2,756,523 Sắt I
88. 2,744,163 ngọc lục bảo II
89. 2,740,128 Bạc IV
90. 2,733,543 ngọc lục bảo I
91. 2,700,369 Bạc III
92. 2,670,550 Vàng I
93. 2,667,441 Vàng III
94. 2,661,062 ngọc lục bảo II
95. 2,658,816 Kim Cương IV
96. 2,655,481 Kim Cương I
97. 2,654,639 Kim Cương III
98. 2,650,147 -
99. 2,645,700 Bạc II
100. 2,644,847 ngọc lục bảo III