Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,339,990 Kim Cương II
2. 2,113,597 Vàng I
3. 1,887,140 Bạch Kim III
4. 1,825,957 ngọc lục bảo I
5. 1,690,626 -
6. 1,596,265 -
7. 1,486,625 -
8. 1,326,379 -
9. 1,322,221 ngọc lục bảo IV
10. 1,278,936 ngọc lục bảo IV
11. 1,265,245 ngọc lục bảo IV
12. 1,258,204 Cao Thủ
13. 1,185,239 Bạc III
14. 1,164,415 -
15. 1,152,998 Bạc IV
16. 1,145,589 ngọc lục bảo IV
17. 1,139,161 Đồng I
18. 1,137,093 -
19. 1,111,744 Sắt II
20. 1,073,921 ngọc lục bảo IV
21. 1,060,321 Kim Cương I
22. 1,058,923 Vàng III
23. 1,043,769 Vàng III
24. 1,024,492 Bạch Kim IV
25. 1,009,476 Bạch Kim IV
26. 984,727 -
27. 984,562 -
28. 975,559 -
29. 947,412 Vàng II
30. 930,819 Vàng II
31. 927,355 Kim Cương III
32. 926,129 -
33. 923,566 -
34. 923,046 Cao Thủ
35. 920,486 -
36. 902,518 Bạc III
37. 894,937 Cao Thủ
38. 890,894 Bạch Kim IV
39. 887,719 Vàng IV
40. 884,420 -
41. 880,100 -
42. 872,890 ngọc lục bảo III
43. 872,859 Đồng I
44. 866,619 -
45. 855,211 Bạch Kim II
46. 851,195 -
47. 850,241 -
48. 848,208 Bạc I
49. 847,058 -
50. 845,026 ngọc lục bảo II
51. 840,016 Đồng IV
52. 838,729 Cao Thủ
53. 835,635 -
54. 835,255 -
55. 825,330 Kim Cương IV
56. 823,627 ngọc lục bảo I
57. 819,842 Kim Cương IV
58. 814,951 -
59. 810,865 -
60. 807,575 Bạch Kim IV
61. 805,745 -
62. 799,612 -
63. 790,796 ngọc lục bảo IV
64. 790,621 Kim Cương IV
65. 788,426 Cao Thủ
66. 784,129 -
67. 778,148 ngọc lục bảo II
68. 772,764 Bạch Kim IV
69. 768,782 -
70. 759,961 Vàng III
71. 755,038 Kim Cương I
72. 754,424 Bạch Kim II
73. 752,557 -
74. 743,560 -
75. 732,345 Vàng IV
76. 732,180 -
77. 724,255 -
78. 719,233 Bạch Kim IV
79. 718,021 -
80. 716,381 Sắt I
81. 712,285 Bạch Kim III
82. 706,983 -
83. 704,869 -
84. 703,261 Bạc IV
85. 701,062 Bạch Kim IV
86. 699,874 -
87. 698,974 -
88. 698,744 Đồng II
89. 697,533 Bạch Kim IV
90. 692,995 Đồng II
91. 688,217 -
92. 688,197 Đồng II
93. 687,037 ngọc lục bảo I
94. 683,375 Đồng I
95. 683,112 -
96. 681,905 Kim Cương IV
97. 681,646 ngọc lục bảo IV
98. 669,360 -
99. 669,103 Bạch Kim II
100. 668,587 Bạc IV