Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,312,116 Đồng IV
2. 2,232,199 Kim Cương I
3. 2,010,116 Vàng II
4. 1,960,998 Kim Cương I
5. 1,890,720 Kim Cương I
6. 1,796,144 Bạc IV
7. 1,724,307 Vàng II
8. 1,711,533 Kim Cương II
9. 1,683,779 -
10. 1,630,347 Bạch Kim III
11. 1,617,411 -
12. 1,616,892 Bạch Kim II
13. 1,616,817 -
14. 1,589,205 -
15. 1,583,874 Cao Thủ
16. 1,568,288 ngọc lục bảo I
17. 1,554,935 -
18. 1,542,575 Vàng IV
19. 1,511,253 Sắt II
20. 1,511,192 ngọc lục bảo II
21. 1,446,628 Cao Thủ
22. 1,445,268 -
23. 1,443,296 ngọc lục bảo I
24. 1,387,300 Kim Cương IV
25. 1,370,494 ngọc lục bảo I
26. 1,368,811 -
27. 1,343,775 Kim Cương III
28. 1,328,397 Kim Cương IV
29. 1,293,257 Vàng I
30. 1,266,419 ngọc lục bảo I
31. 1,254,215 Vàng I
32. 1,254,209 -
33. 1,244,798 -
34. 1,240,758 Sắt I
35. 1,239,520 Kim Cương I
36. 1,232,918 Cao Thủ
37. 1,221,287 ngọc lục bảo IV
38. 1,212,355 Đại Cao Thủ
39. 1,207,401 Kim Cương II
40. 1,201,637 Kim Cương I
41. 1,192,596 Vàng I
42. 1,190,038 Bạch Kim IV
43. 1,187,933 Bạc IV
44. 1,164,778 Kim Cương IV
45. 1,160,503 ngọc lục bảo III
46. 1,151,594 ngọc lục bảo III
47. 1,141,480 ngọc lục bảo III
48. 1,137,006 ngọc lục bảo II
49. 1,128,487 ngọc lục bảo III
50. 1,112,028 Vàng I
51. 1,109,910 -
52. 1,103,524 ngọc lục bảo IV
53. 1,096,327 Bạch Kim I
54. 1,087,450 Kim Cương III
55. 1,080,250 -
56. 1,076,514 -
57. 1,064,981 Bạch Kim I
58. 1,061,799 Kim Cương I
59. 1,057,509 -
60. 1,038,703 Kim Cương I
61. 1,036,433 ngọc lục bảo I
62. 1,030,173 -
63. 1,028,191 Đồng II
64. 1,023,450 Bạch Kim IV
65. 1,020,685 Bạch Kim IV
66. 1,016,961 Vàng III
67. 1,013,511 -
68. 1,008,856 Bạc I
69. 989,103 ngọc lục bảo IV
70. 980,129 ngọc lục bảo IV
71. 978,422 Bạch Kim IV
72. 977,416 Kim Cương IV
73. 972,637 Kim Cương III
74. 970,996 Kim Cương II
75. 970,577 Kim Cương I
76. 958,062 ngọc lục bảo I
77. 956,133 ngọc lục bảo IV
78. 955,928 Kim Cương IV
79. 948,111 Bạch Kim I
80. 944,533 Kim Cương IV
81. 939,567 Đồng I
82. 939,075 Vàng III
83. 935,035 -
84. 930,205 -
85. 918,448 Bạch Kim II
86. 915,508 Bạch Kim II
87. 913,080 ngọc lục bảo I
88. 912,730 ngọc lục bảo IV
89. 911,579 Bạch Kim III
90. 908,083 -
91. 905,771 -
92. 896,832 Vàng II
93. 892,894 Cao Thủ
94. 892,858 ngọc lục bảo II
95. 887,077 Bạch Kim III
96. 886,519 ngọc lục bảo III
97. 885,107 Sắt II
98. 884,944 -
99. 884,787 Đồng II
100. 883,701 Vàng II