Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,106,889 ngọc lục bảo IV
2. 3,435,240 Kim Cương IV
3. 3,168,130 Cao Thủ
4. 2,963,231 Bạch Kim II
5. 2,870,412 Bạc I
6. 2,733,248 Cao Thủ
7. 2,719,175 Cao Thủ
8. 2,700,866 ngọc lục bảo I
9. 2,697,970 Cao Thủ
10. 2,682,813 Cao Thủ
11. 2,664,929 -
12. 2,660,317 Cao Thủ
13. 2,651,418 Bạch Kim IV
14. 2,646,741 ngọc lục bảo I
15. 2,533,294 Vàng II
16. 2,514,902 Kim Cương III
17. 2,441,711 ngọc lục bảo I
18. 2,406,762 Cao Thủ
19. 2,378,963 ngọc lục bảo I
20. 2,322,233 -
21. 2,304,328 Kim Cương IV
22. 2,206,876 Cao Thủ
23. 2,195,135 ngọc lục bảo I
24. 2,193,464 Bạc II
25. 2,192,033 ngọc lục bảo IV
26. 2,117,213 ngọc lục bảo II
27. 2,115,027 Kim Cương II
28. 2,114,795 Cao Thủ
29. 2,086,964 Kim Cương I
30. 2,085,291 Kim Cương IV
31. 2,010,192 -
32. 2,009,547 Kim Cương III
33. 2,008,339 Cao Thủ
34. 1,976,426 Bạch Kim IV
35. 1,973,758 Sắt I
36. 1,961,857 Kim Cương II
37. 1,959,791 Kim Cương III
38. 1,953,915 Cao Thủ
39. 1,935,844 ngọc lục bảo IV
40. 1,927,074 Kim Cương I
41. 1,908,647 Cao Thủ
42. 1,906,783 Bạc III
43. 1,896,022 Kim Cương II
44. 1,885,408 Vàng I
45. 1,885,404 Kim Cương IV
46. 1,871,287 Kim Cương I
47. 1,864,398 ngọc lục bảo IV
48. 1,861,903 ngọc lục bảo IV
49. 1,859,034 Vàng I
50. 1,850,558 -
51. 1,832,483 ngọc lục bảo I
52. 1,831,923 ngọc lục bảo II
53. 1,824,349 -
54. 1,822,288 -
55. 1,795,957 Cao Thủ
56. 1,794,153 Kim Cương II
57. 1,789,259 ngọc lục bảo IV
58. 1,785,543 ngọc lục bảo II
59. 1,781,314 ngọc lục bảo IV
60. 1,781,134 ngọc lục bảo I
61. 1,776,012 ngọc lục bảo II
62. 1,730,655 Cao Thủ
63. 1,720,833 ngọc lục bảo I
64. 1,711,152 ngọc lục bảo IV
65. 1,707,837 -
66. 1,696,240 -
67. 1,695,796 -
68. 1,685,798 -
69. 1,677,076 Vàng II
70. 1,665,746 ngọc lục bảo IV
71. 1,657,857 -
72. 1,655,470 -
73. 1,631,903 Vàng III
74. 1,618,005 ngọc lục bảo II
75. 1,614,148 Bạc II
76. 1,613,933 Cao Thủ
77. 1,610,400 -
78. 1,596,863 ngọc lục bảo II
79. 1,592,207 ngọc lục bảo I
80. 1,564,201 -
81. 1,562,995 ngọc lục bảo I
82. 1,558,445 Đồng IV
83. 1,558,335 Bạch Kim IV
84. 1,545,012 Cao Thủ
85. 1,538,650 Bạch Kim I
86. 1,536,242 ngọc lục bảo III
87. 1,522,056 Kim Cương III
88. 1,519,582 Cao Thủ
89. 1,515,409 -
90. 1,509,215 Đại Cao Thủ
91. 1,504,276 Kim Cương IV
92. 1,502,143 -
93. 1,498,950 ngọc lục bảo IV
94. 1,493,637 Kim Cương IV
95. 1,490,638 ngọc lục bảo IV
96. 1,488,417 ngọc lục bảo I
97. 1,487,357 Thách Đấu
98. 1,478,732 Cao Thủ
99. 1,470,269 -
100. 1,466,475 ngọc lục bảo IV