Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,321,070 Kim Cương IV
2. 3,252,450 Bạc III
3. 3,022,453 Bạc IV
4. 2,636,959 -
5. 2,506,040 Đại Cao Thủ
6. 2,294,514 Vàng III
7. 2,245,686 Kim Cương IV
8. 2,226,640 -
9. 2,077,840 Kim Cương I
10. 2,015,726 Bạch Kim III
11. 1,836,687 -
12. 1,700,560 ngọc lục bảo I
13. 1,685,297 Bạch Kim II
14. 1,634,993 Bạch Kim III
15. 1,589,725 -
16. 1,585,449 Bạc I
17. 1,535,886 ngọc lục bảo I
18. 1,531,872 ngọc lục bảo III
19. 1,510,990 Bạc I
20. 1,504,604 Kim Cương II
21. 1,502,701 Kim Cương I
22. 1,458,181 -
23. 1,442,094 Đồng I
24. 1,436,537 Kim Cương IV
25. 1,376,721 Cao Thủ
26. 1,364,801 Vàng I
27. 1,309,808 Bạch Kim IV
28. 1,302,478 Bạch Kim IV
29. 1,288,675 Kim Cương III
30. 1,269,597 Kim Cương I
31. 1,250,148 Cao Thủ
32. 1,205,092 Kim Cương IV
33. 1,189,914 -
34. 1,185,773 -
35. 1,175,754 Kim Cương IV
36. 1,132,326 -
37. 1,108,684 Kim Cương I
38. 1,107,700 Kim Cương III
39. 1,103,558 Kim Cương III
40. 1,100,593 Kim Cương II
41. 1,096,441 -
42. 1,051,055 -
43. 1,041,147 Vàng I
44. 1,028,174 Đồng I
45. 1,015,288 Cao Thủ
46. 1,004,240 Kim Cương I
47. 1,002,902 Bạch Kim III
48. 996,451 ngọc lục bảo I
49. 995,010 Cao Thủ
50. 992,836 -
51. 991,666 -
52. 989,799 -
53. 981,297 -
54. 977,985 Cao Thủ
55. 966,578 Kim Cương IV
56. 949,111 Bạch Kim I
57. 941,784 Cao Thủ
58. 941,631 ngọc lục bảo II
59. 920,227 Vàng I
60. 909,723 Cao Thủ
61. 909,455 -
62. 902,602 Vàng I
63. 900,436 ngọc lục bảo III
64. 899,838 Bạch Kim II
65. 884,920 -
66. 874,117 Kim Cương I
67. 873,640 Bạch Kim III
68. 867,984 Kim Cương IV
69. 863,981 -
70. 863,355 ngọc lục bảo I
71. 862,562 ngọc lục bảo I
72. 859,159 Bạch Kim I
73. 855,020 Bạch Kim II
74. 846,111 Bạch Kim IV
75. 844,723 -
76. 834,668 Bạch Kim II
77. 834,525 ngọc lục bảo II
78. 829,961 -
79. 810,862 -
80. 808,585 Bạch Kim II
81. 805,197 Đồng I
82. 794,624 Kim Cương IV
83. 790,218 Bạc IV
84. 789,226 Bạch Kim II
85. 788,055 Kim Cương IV
86. 786,703 ngọc lục bảo III
87. 782,081 Kim Cương IV
88. 781,245 Vàng IV
89. 776,549 -
90. 774,425 -
91. 771,469 -
92. 768,393 ngọc lục bảo I
93. 763,031 Kim Cương I
94. 762,718 Kim Cương I
95. 760,892 -
96. 758,583 Bạc IV
97. 757,908 Bạch Kim III
98. 752,932 Kim Cương II
99. 750,166 Bạch Kim IV
100. 747,672 Bạch Kim III