Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,014,704 Sắt IV
2. 5,078,470 Vàng IV
3. 3,249,709 -
4. 2,689,196 ngọc lục bảo II
5. 2,562,243 Đồng II
6. 2,468,381 Vàng III
7. 2,411,299 Bạc IV
8. 2,302,590 Vàng III
9. 2,115,963 Bạc II
10. 2,081,809 Kim Cương I
11. 2,070,848 -
12. 2,032,236 Bạc IV
13. 2,013,328 ngọc lục bảo IV
14. 2,004,972 Đồng II
15. 1,951,190 -
16. 1,934,067 Sắt I
17. 1,832,275 Bạch Kim IV
18. 1,752,944 ngọc lục bảo II
19. 1,668,765 Bạc IV
20. 1,657,248 Đồng II
21. 1,645,773 Sắt III
22. 1,645,556 Bạc I
23. 1,638,982 ngọc lục bảo I
24. 1,638,722 -
25. 1,616,407 Sắt II
26. 1,599,498 Vàng II
27. 1,570,427 -
28. 1,521,207 -
29. 1,500,534 -
30. 1,496,567 Vàng III
31. 1,490,872 Bạc I
32. 1,485,581 ngọc lục bảo II
33. 1,481,011 -
34. 1,460,935 -
35. 1,448,852 -
36. 1,445,886 Đồng IV
37. 1,432,028 Sắt I
38. 1,422,585 Đồng I
39. 1,417,180 -
40. 1,368,230 Bạc IV
41. 1,357,334 -
42. 1,350,233 Cao Thủ
43. 1,349,522 Vàng II
44. 1,334,594 Bạch Kim IV
45. 1,327,926 Sắt II
46. 1,311,168 Đồng I
47. 1,290,880 Bạch Kim III
48. 1,258,789 -
49. 1,258,246 ngọc lục bảo II
50. 1,254,667 Đồng II
51. 1,249,552 Bạc IV
52. 1,240,418 -
53. 1,220,430 Bạc IV
54. 1,192,559 Bạch Kim I
55. 1,186,390 Đồng IV
56. 1,168,188 Bạc I
57. 1,166,194 Sắt IV
58. 1,163,268 Đồng II
59. 1,157,890 -
60. 1,157,160 Sắt IV
61. 1,128,770 Bạc II
62. 1,117,003 Bạch Kim III
63. 1,098,823 Bạch Kim I
64. 1,091,767 -
65. 1,091,182 -
66. 1,085,937 -
67. 1,080,162 -
68. 1,073,086 Đồng I
69. 1,060,504 Bạc II
70. 1,056,543 -
71. 1,056,486 Bạc IV
72. 1,052,791 -
73. 1,052,333 -
74. 1,048,405 -
75. 1,044,594 Đồng IV
76. 1,043,672 -
77. 1,042,417 ngọc lục bảo IV
78. 1,039,580 -
79. 1,035,965 Đồng IV
80. 1,021,008 -
81. 1,017,205 -
82. 1,005,534 -
83. 998,589 Đồng III
84. 992,688 Bạch Kim I
85. 991,307 -
86. 986,853 -
87. 980,712 Đồng II
88. 979,045 -
89. 976,636 ngọc lục bảo IV
90. 974,242 Vàng IV
91. 973,864 -
92. 973,313 Đồng I
93. 972,721 Bạch Kim I
94. 967,027 Sắt IV
95. 952,104 -
96. 951,683 Vàng IV
97. 944,442 Sắt I
98. 940,317 -
99. 938,452 Kim Cương II
100. 932,896 ngọc lục bảo II