Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,425,666 Đồng II
2. 6,375,489 -
3. 5,941,043 ngọc lục bảo II
4. 5,284,347 Kim Cương II
5. 5,089,484 Bạc I
6. 5,007,066 Bạch Kim IV
7. 4,853,787 Đồng II
8. 4,670,347 ngọc lục bảo I
9. 4,487,641 -
10. 4,352,989 Vàng II
11. 4,332,197 Kim Cương III
12. 4,184,827 -
13. 4,142,262 ngọc lục bảo I
14. 4,006,315 ngọc lục bảo II
15. 3,933,977 -
16. 3,929,702 Sắt III
17. 3,838,586 -
18. 3,650,946 ngọc lục bảo III
19. 3,594,786 ngọc lục bảo I
20. 3,510,896 Bạch Kim IV
21. 3,488,367 -
22. 3,486,057 Đồng II
23. 3,455,942 -
24. 3,450,563 Kim Cương III
25. 3,366,685 Kim Cương IV
26. 3,328,850 -
27. 3,311,470 Bạch Kim IV
28. 3,245,584 Bạch Kim IV
29. 3,240,464 ngọc lục bảo IV
30. 3,225,928 ngọc lục bảo III
31. 3,169,384 -
32. 3,154,234 Sắt I
33. 3,073,046 -
34. 3,050,848 ngọc lục bảo II
35. 3,006,991 Vàng IV
36. 2,991,802 Bạch Kim I
37. 2,978,275 ngọc lục bảo IV
38. 2,969,332 -
39. 2,966,802 Sắt I
40. 2,941,389 Bạch Kim I
41. 2,931,240 Vàng III
42. 2,921,619 ngọc lục bảo IV
43. 2,920,610 -
44. 2,902,255 -
45. 2,871,871 -
46. 2,857,947 ngọc lục bảo IV
47. 2,779,843 ngọc lục bảo IV
48. 2,772,270 ngọc lục bảo I
49. 2,721,246 ngọc lục bảo I
50. 2,719,940 -
51. 2,717,832 -
52. 2,712,360 -
53. 2,697,077 -
54. 2,686,579 -
55. 2,686,536 ngọc lục bảo III
56. 2,665,732 Vàng I
57. 2,664,411 ngọc lục bảo III
58. 2,657,810 -
59. 2,643,772 Vàng III
60. 2,624,863 Bạch Kim IV
61. 2,540,040 Bạch Kim III
62. 2,485,935 Bạc II
63. 2,484,024 ngọc lục bảo III
64. 2,473,114 Bạc IV
65. 2,448,879 ngọc lục bảo II
66. 2,447,208 Bạch Kim III
67. 2,426,615 Sắt IV
68. 2,408,911 ngọc lục bảo IV
69. 2,364,534 ngọc lục bảo II
70. 2,345,616 Kim Cương IV
71. 2,333,840 Đồng IV
72. 2,294,220 -
73. 2,288,994 Bạch Kim IV
74. 2,286,425 Bạch Kim II
75. 2,286,065 ngọc lục bảo II
76. 2,283,664 -
77. 2,282,621 ngọc lục bảo II
78. 2,273,489 Bạc I
79. 2,263,889 -
80. 2,242,932 Cao Thủ
81. 2,240,414 Bạch Kim III
82. 2,231,615 ngọc lục bảo I
83. 2,210,076 -
84. 2,204,096 Đồng IV
85. 2,203,422 -
86. 2,198,095 ngọc lục bảo II
87. 2,195,043 Đồng II
88. 2,191,790 ngọc lục bảo IV
89. 2,189,934 Bạch Kim IV
90. 2,185,598 Vàng II
91. 2,180,897 -
92. 2,178,214 Kim Cương IV
93. 2,163,922 Bạc I
94. 2,135,663 -
95. 2,132,180 ngọc lục bảo II
96. 2,128,780 -
97. 2,127,842 Kim Cương IV
98. 2,098,879 Bạc III
99. 2,098,822 Vàng III
100. 2,096,656 -