Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,091,283 Bạch Kim III
2. 3,920,408 Đồng I
3. 2,609,795 -
4. 2,598,805 Cao Thủ
5. 2,351,201 Kim Cương III
6. 2,201,822 Kim Cương IV
7. 2,192,549 Bạch Kim IV
8. 2,074,969 -
9. 1,803,374 ngọc lục bảo III
10. 1,780,556 Vàng I
11. 1,716,241 Kim Cương II
12. 1,633,368 -
13. 1,605,943 Kim Cương I
14. 1,563,758 Kim Cương III
15. 1,545,501 Kim Cương IV
16. 1,525,512 Cao Thủ
17. 1,513,416 Vàng III
18. 1,498,763 -
19. 1,483,038 Kim Cương IV
20. 1,442,248 ngọc lục bảo I
21. 1,408,872 -
22. 1,383,979 Đồng II
23. 1,361,099 Bạc III
24. 1,324,860 Vàng IV
25. 1,302,586 ngọc lục bảo I
26. 1,301,319 Bạc II
27. 1,272,667 -
28. 1,237,250 Đồng IV
29. 1,236,332 -
30. 1,218,022 Vàng II
31. 1,210,408 -
32. 1,186,850 Kim Cương II
33. 1,182,655 Đồng IV
34. 1,150,908 -
35. 1,141,578 -
36. 1,138,689 Bạch Kim IV
37. 1,137,475 -
38. 1,136,583 Cao Thủ
39. 1,132,031 -
40. 1,125,110 Đại Cao Thủ
41. 1,069,550 Bạc III
42. 1,069,252 Bạc I
43. 1,054,818 ngọc lục bảo II
44. 1,041,260 ngọc lục bảo II
45. 998,185 Kim Cương I
46. 982,999 ngọc lục bảo II
47. 981,708 -
48. 979,406 Kim Cương II
49. 971,156 Kim Cương II
50. 961,979 Kim Cương IV
51. 959,062 Kim Cương II
52. 957,074 Bạc III
53. 945,900 Vàng I
54. 932,925 Kim Cương III
55. 930,222 ngọc lục bảo II
56. 928,299 -
57. 924,584 Kim Cương I
58. 912,903 ngọc lục bảo I
59. 911,718 -
60. 894,859 Bạc I
61. 880,817 ngọc lục bảo IV
62. 878,680 Kim Cương IV
63. 865,205 Kim Cương III
64. 862,538 -
65. 852,088 Cao Thủ
66. 844,928 -
67. 842,588 -
68. 822,903 ngọc lục bảo IV
69. 819,553 -
70. 817,775 Bạc II
71. 808,157 Kim Cương III
72. 806,942 Bạch Kim I
73. 805,395 Cao Thủ
74. 798,677 ngọc lục bảo I
75. 797,354 ngọc lục bảo III
76. 796,622 Cao Thủ
77. 780,091 Vàng I
78. 779,209 ngọc lục bảo IV
79. 762,343 Bạc II
80. 754,320 Kim Cương IV
81. 749,294 Cao Thủ
82. 747,797 ngọc lục bảo II
83. 744,521 ngọc lục bảo II
84. 743,060 -
85. 740,125 Bạc III
86. 735,638 ngọc lục bảo IV
87. 727,570 Bạch Kim IV
88. 726,658 Bạc II
89. 725,312 Cao Thủ
90. 724,791 ngọc lục bảo III
91. 723,222 Vàng IV
92. 715,879 ngọc lục bảo II
93. 713,726 -
94. 712,468 Bạc II
95. 709,580 Bạch Kim III
96. 703,475 Vàng IV
97. 700,387 -
98. 696,331 -
99. 693,414 ngọc lục bảo III
100. 693,303 -