Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,134,085 Đồng II
2. 9,961,107 -
3. 9,241,079 Sắt IV
4. 8,463,787 -
5. 6,898,410 -
6. 6,529,543 Đồng II
7. 6,472,835 Vàng IV
8. 5,791,593 -
9. 5,775,710 Đồng II
10. 5,232,501 Bạch Kim III
11. 5,141,336 -
12. 4,957,344 Vàng II
13. 4,654,246 Bạc II
14. 4,598,794 Vàng II
15. 4,556,569 -
16. 4,467,641 Sắt I
17. 4,300,361 Sắt III
18. 4,275,036 Bạch Kim II
19. 4,251,033 ngọc lục bảo I
20. 4,077,276 Bạc III
21. 4,067,250 Bạc II
22. 4,066,103 Bạc I
23. 4,043,366 -
24. 3,860,679 -
25. 3,802,423 -
26. 3,797,553 -
27. 3,778,406 -
28. 3,669,251 Kim Cương IV
29. 3,665,940 -
30. 3,663,911 Vàng II
31. 3,585,597 -
32. 3,545,393 Bạch Kim IV
33. 3,518,046 Đồng II
34. 3,512,023 Đồng IV
35. 3,505,483 -
36. 3,397,241 Bạch Kim II
37. 3,378,983 -
38. 3,318,822 Bạch Kim III
39. 3,293,847 Vàng III
40. 3,269,305 -
41. 3,186,021 Vàng III
42. 3,099,263 Bạch Kim I
43. 3,054,149 -
44. 3,026,851 -
45. 3,020,557 Sắt IV
46. 2,978,634 -
47. 2,968,877 Vàng III
48. 2,966,697 -
49. 2,959,769 ngọc lục bảo III
50. 2,938,445 -
51. 2,919,047 ngọc lục bảo I
52. 2,840,740 -
53. 2,808,955 -
54. 2,801,832 Bạc I
55. 2,792,135 Vàng I
56. 2,790,549 -
57. 2,781,622 Sắt IV
58. 2,761,904 Sắt IV
59. 2,747,989 -
60. 2,716,863 Vàng II
61. 2,716,039 Vàng I
62. 2,711,739 Đồng III
63. 2,707,661 Bạch Kim IV
64. 2,673,634 Kim Cương II
65. 2,664,602 -
66. 2,647,439 -
67. 2,629,916 Đồng IV
68. 2,619,317 -
69. 2,598,834 -
70. 2,586,184 -
71. 2,578,334 -
72. 2,576,404 -
73. 2,564,911 Đồng III
74. 2,532,486 -
75. 2,517,511 Sắt I
76. 2,479,604 Bạc IV
77. 2,469,822 -
78. 2,465,435 Bạch Kim II
79. 2,462,874 Vàng I
80. 2,458,676 Đồng IV
81. 2,439,942 ngọc lục bảo I
82. 2,434,883 -
83. 2,416,402 Đồng III
84. 2,408,125 -
85. 2,380,989 Bạch Kim IV
86. 2,376,137 Đồng II
87. 2,337,439 -
88. 2,331,878 Vàng IV
89. 2,313,239 Vàng II
90. 2,305,981 Vàng IV
91. 2,301,846 Đồng IV
92. 2,273,084 -
93. 2,262,763 Đồng II
94. 2,215,630 Bạch Kim IV
95. 2,210,697 Kim Cương IV
96. 2,205,113 -
97. 2,189,943 -
98. 2,187,514 -
99. 2,183,424 Bạch Kim IV
100. 2,180,121 Sắt II