Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,367,913 Đại Cao Thủ
2. 4,179,919 Đại Cao Thủ
3. 3,631,195 Vàng IV
4. 3,340,978 Kim Cương II
5. 3,320,733 Kim Cương IV
6. 3,158,086 ngọc lục bảo I
7. 2,965,295 Cao Thủ
8. 2,834,152 Cao Thủ
9. 2,775,265 Kim Cương IV
10. 2,650,394 -
11. 2,617,275 Kim Cương III
12. 2,474,995 Bạc IV
13. 2,394,264 Bạch Kim I
14. 2,387,393 -
15. 2,334,675 Kim Cương I
16. 2,300,981 Kim Cương III
17. 2,272,714 Bạch Kim II
18. 2,271,416 Bạch Kim I
19. 2,248,269 Cao Thủ
20. 2,223,147 ngọc lục bảo I
21. 2,140,854 Kim Cương III
22. 2,136,561 ngọc lục bảo I
23. 2,120,635 Kim Cương II
24. 2,118,730 ngọc lục bảo I
25. 2,118,292 Bạc III
26. 2,101,186 Kim Cương II
27. 2,035,015 ngọc lục bảo II
28. 1,993,949 Cao Thủ
29. 1,985,509 -
30. 1,961,924 Thách Đấu
31. 1,945,456 Vàng II
32. 1,915,687 -
33. 1,904,422 Kim Cương IV
34. 1,895,793 Cao Thủ
35. 1,893,650 Cao Thủ
36. 1,877,058 Vàng IV
37. 1,831,127 ngọc lục bảo I
38. 1,829,525 Kim Cương I
39. 1,818,005 Kim Cương III
40. 1,792,738 Kim Cương II
41. 1,765,003 Cao Thủ
42. 1,747,773 Kim Cương IV
43. 1,738,589 Kim Cương III
44. 1,733,721 ngọc lục bảo IV
45. 1,732,862 ngọc lục bảo I
46. 1,731,984 ngọc lục bảo II
47. 1,725,237 ngọc lục bảo III
48. 1,705,523 Kim Cương I
49. 1,696,644 ngọc lục bảo IV
50. 1,683,764 Bạch Kim III
51. 1,667,107 Vàng IV
52. 1,655,879 Bạch Kim II
53. 1,640,172 Cao Thủ
54. 1,626,870 Cao Thủ
55. 1,626,562 ngọc lục bảo II
56. 1,620,768 Kim Cương II
57. 1,617,029 ngọc lục bảo III
58. 1,614,775 Kim Cương II
59. 1,610,988 ngọc lục bảo IV
60. 1,603,738 Bạch Kim III
61. 1,599,209 Vàng III
62. 1,588,015 -
63. 1,572,124 Kim Cương I
64. 1,548,338 Kim Cương III
65. 1,542,614 Cao Thủ
66. 1,528,708 Bạch Kim II
67. 1,523,105 -
68. 1,507,972 -
69. 1,501,304 ngọc lục bảo I
70. 1,494,500 ngọc lục bảo II
71. 1,493,119 Bạch Kim III
72. 1,486,571 -
73. 1,453,906 ngọc lục bảo III
74. 1,434,702 ngọc lục bảo IV
75. 1,433,926 ngọc lục bảo II
76. 1,432,887 -
77. 1,430,281 Vàng IV
78. 1,427,935 ngọc lục bảo I
79. 1,422,385 ngọc lục bảo II
80. 1,422,207 -
81. 1,420,770 ngọc lục bảo IV
82. 1,415,598 Kim Cương IV
83. 1,415,082 Kim Cương IV
84. 1,412,262 Kim Cương IV
85. 1,411,716 -
86. 1,411,577 Kim Cương III
87. 1,405,961 ngọc lục bảo II
88. 1,405,819 ngọc lục bảo III
89. 1,400,690 ngọc lục bảo IV
90. 1,388,422 ngọc lục bảo I
91. 1,363,887 -
92. 1,363,521 ngọc lục bảo I
93. 1,360,519 ngọc lục bảo III
94. 1,354,422 Kim Cương II
95. 1,352,080 -
96. 1,333,237 Cao Thủ
97. 1,318,399 Kim Cương I
98. 1,312,100 ngọc lục bảo I
99. 1,306,399 ngọc lục bảo I
100. 1,302,938 ngọc lục bảo I