Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,936,050 Thách Đấu
2. 5,496,555 Đại Cao Thủ
3. 5,321,515 Đại Cao Thủ
4. 5,090,271 Kim Cương I
5. 5,055,161 Bạch Kim I
6. 4,601,951 Cao Thủ
7. 4,272,808 Bạc I
8. 3,948,080 Kim Cương I
9. 3,933,869 Cao Thủ
10. 3,724,546 ngọc lục bảo I
11. 3,665,885 Kim Cương IV
12. 3,482,455 Kim Cương I
13. 3,468,080 Bạch Kim IV
14. 3,463,138 Kim Cương IV
15. 3,293,657 Bạch Kim III
16. 3,115,537 Kim Cương II
17. 2,945,769 Bạch Kim III
18. 2,905,424 Bạch Kim III
19. 2,867,964 Cao Thủ
20. 2,845,367 Bạch Kim II
21. 2,819,644 Bạch Kim I
22. 2,807,680 ngọc lục bảo III
23. 2,805,484 Cao Thủ
24. 2,777,887 Cao Thủ
25. 2,759,933 Kim Cương III
26. 2,727,195 Bạc I
27. 2,725,797 ngọc lục bảo IV
28. 2,668,719 Bạch Kim IV
29. 2,646,635 -
30. 2,627,320 Bạch Kim I
31. 2,618,483 Bạch Kim IV
32. 2,576,889 Cao Thủ
33. 2,552,485 Bạc IV
34. 2,550,124 Kim Cương II
35. 2,519,472 Đại Cao Thủ
36. 2,495,683 Thách Đấu
37. 2,480,090 ngọc lục bảo I
38. 2,479,617 Kim Cương I
39. 2,466,259 Bạch Kim III
40. 2,448,592 Bạch Kim IV
41. 2,440,807 -
42. 2,415,049 -
43. 2,412,431 Kim Cương I
44. 2,410,784 Kim Cương I
45. 2,400,860 Kim Cương III
46. 2,326,374 Kim Cương IV
47. 2,271,864 ngọc lục bảo I
48. 2,240,250 Kim Cương II
49. 2,220,985 Vàng II
50. 2,200,960 ngọc lục bảo IV
51. 2,194,887 ngọc lục bảo IV
52. 2,193,571 ngọc lục bảo I
53. 2,184,664 -
54. 2,183,464 ngọc lục bảo IV
55. 2,182,517 Kim Cương IV
56. 2,170,042 ngọc lục bảo IV
57. 2,157,778 ngọc lục bảo III
58. 2,147,896 ngọc lục bảo IV
59. 2,108,630 Vàng I
60. 2,080,743 Kim Cương II
61. 2,079,025 Bạc IV
62. 2,073,351 ngọc lục bảo I
63. 2,064,428 Kim Cương II
64. 2,054,095 Kim Cương II
65. 2,045,492 Vàng III
66. 2,031,143 ngọc lục bảo II
67. 2,002,359 Bạch Kim I
68. 1,997,940 Cao Thủ
69. 1,996,754 Cao Thủ
70. 1,986,552 Kim Cương III
71. 1,980,679 Bạch Kim IV
72. 1,976,008 Cao Thủ
73. 1,950,571 -
74. 1,950,076 Cao Thủ
75. 1,916,084 Kim Cương II
76. 1,910,297 Bạch Kim IV
77. 1,909,171 Bạch Kim IV
78. 1,904,924 -
79. 1,897,532 -
80. 1,890,307 Kim Cương I
81. 1,878,920 Vàng II
82. 1,878,738 Cao Thủ
83. 1,872,475 Cao Thủ
84. 1,869,391 Kim Cương III
85. 1,868,015 Vàng III
86. 1,862,215 ngọc lục bảo II
87. 1,861,613 Kim Cương III
88. 1,844,843 ngọc lục bảo IV
89. 1,840,413 Bạch Kim II
90. 1,835,620 Bạch Kim I
91. 1,834,531 ngọc lục bảo III
92. 1,828,481 ngọc lục bảo I
93. 1,822,416 Cao Thủ
94. 1,807,786 Bạch Kim III
95. 1,777,600 Kim Cương IV
96. 1,763,566 Cao Thủ
97. 1,762,723 Kim Cương I
98. 1,759,294 ngọc lục bảo III
99. 1,747,492 Cao Thủ
100. 1,744,597 Kim Cương IV