Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,986,222 ngọc lục bảo III
2. 1,951,811 Bạch Kim II
3. 1,908,090 Cao Thủ
4. 1,715,954 ngọc lục bảo IV
5. 1,714,257 -
6. 1,651,129 Kim Cương I
7. 1,626,762 ngọc lục bảo IV
8. 1,607,838 Kim Cương II
9. 1,604,640 -
10. 1,543,147 Đồng IV
11. 1,516,365 Đại Cao Thủ
12. 1,476,154 Bạc III
13. 1,472,729 ngọc lục bảo II
14. 1,457,744 -
15. 1,423,430 Vàng II
16. 1,412,352 Vàng II
17. 1,359,955 Bạch Kim III
18. 1,351,829 Kim Cương IV
19. 1,336,538 Bạch Kim I
20. 1,281,094 ngọc lục bảo I
21. 1,254,944 Bạch Kim II
22. 1,248,955 -
23. 1,241,779 Vàng II
24. 1,230,731 Đại Cao Thủ
25. 1,204,196 Vàng IV
26. 1,196,364 ngọc lục bảo III
27. 1,193,061 Vàng IV
28. 1,191,576 -
29. 1,177,099 Cao Thủ
30. 1,139,660 Vàng II
31. 1,136,713 ngọc lục bảo I
32. 1,131,572 Cao Thủ
33. 1,116,005 ngọc lục bảo IV
34. 1,112,534 Bạc I
35. 1,102,340 ngọc lục bảo IV
36. 1,100,897 Bạch Kim IV
37. 1,092,491 -
38. 1,078,120 -
39. 1,077,896 Kim Cương I
40. 1,075,567 -
41. 1,072,818 ngọc lục bảo IV
42. 1,068,649 -
43. 1,066,461 Cao Thủ
44. 1,062,514 Bạch Kim II
45. 1,041,629 -
46. 1,041,295 -
47. 1,041,157 Bạc II
48. 1,035,499 -
49. 1,029,392 Đồng III
50. 1,021,173 ngọc lục bảo IV
51. 1,000,570 Bạch Kim II
52. 987,434 Kim Cương II
53. 976,601 Đồng II
54. 974,344 Kim Cương IV
55. 971,020 ngọc lục bảo III
56. 969,603 ngọc lục bảo II
57. 969,575 Bạc III
58. 968,322 ngọc lục bảo III
59. 965,590 ngọc lục bảo I
60. 957,059 Cao Thủ
61. 943,997 Đại Cao Thủ
62. 939,875 Cao Thủ
63. 938,473 ngọc lục bảo IV
64. 937,129 Kim Cương IV
65. 923,210 -
66. 921,921 ngọc lục bảo II
67. 917,087 Vàng IV
68. 915,252 ngọc lục bảo III
69. 911,225 Cao Thủ
70. 903,969 Vàng II
71. 899,812 Bạch Kim III
72. 885,932 ngọc lục bảo I
73. 885,133 Vàng II
74. 883,109 Kim Cương III
75. 883,052 -
76. 871,399 -
77. 865,231 Bạc III
78. 844,885 Bạch Kim IV
79. 844,116 Vàng II
80. 841,400 Đồng II
81. 838,281 -
82. 835,672 Bạc III
83. 833,507 Bạch Kim IV
84. 828,928 Kim Cương II
85. 826,295 Kim Cương IV
86. 823,454 Cao Thủ
87. 822,930 Bạch Kim IV
88. 817,555 Cao Thủ
89. 806,966 Bạch Kim II
90. 806,842 ngọc lục bảo III
91. 806,262 Vàng I
92. 802,948 Vàng II
93. 799,749 Cao Thủ
94. 790,089 -
95. 789,628 ngọc lục bảo IV
96. 787,500 Vàng III
97. 786,826 ngọc lục bảo IV
98. 784,199 Bạc IV
99. 781,578 Cao Thủ
100. 778,142 Bạch Kim IV