Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 15,094,379 Bạch Kim IV
2. 4,409,472 Kim Cương IV
3. 4,339,948 ngọc lục bảo I
4. 3,978,480 Bạch Kim I
5. 3,965,430 Kim Cương IV
6. 3,413,513 -
7. 3,384,213 -
8. 3,333,504 Kim Cương IV
9. 3,325,403 ngọc lục bảo I
10. 3,247,332 Đồng IV
11. 3,113,219 ngọc lục bảo I
12. 2,894,558 ngọc lục bảo II
13. 2,863,203 Cao Thủ
14. 2,625,926 Cao Thủ
15. 2,525,229 Vàng II
16. 2,401,815 Bạch Kim II
17. 2,361,921 ngọc lục bảo IV
18. 2,346,166 ngọc lục bảo II
19. 2,307,102 Đồng IV
20. 2,300,650 Bạc III
21. 2,246,076 Kim Cương II
22. 2,092,000 -
23. 2,078,551 ngọc lục bảo IV
24. 2,067,650 Vàng I
25. 2,038,361 Bạch Kim IV
26. 2,018,296 Bạch Kim II
27. 2,009,297 Vàng II
28. 1,999,316 Vàng III
29. 1,992,655 ngọc lục bảo IV
30. 1,967,425 Bạch Kim I
31. 1,908,190 Kim Cương IV
32. 1,875,724 Đồng I
33. 1,779,464 Bạch Kim I
34. 1,763,555 Bạch Kim IV
35. 1,760,946 Bạc IV
36. 1,749,508 -
37. 1,719,565 -
38. 1,693,514 Bạch Kim III
39. 1,649,398 Bạch Kim IV
40. 1,616,227 ngọc lục bảo II
41. 1,614,857 ngọc lục bảo IV
42. 1,593,370 ngọc lục bảo II
43. 1,586,971 Bạch Kim I
44. 1,535,655 -
45. 1,527,579 ngọc lục bảo IV
46. 1,524,130 Cao Thủ
47. 1,521,550 Sắt I
48. 1,514,721 Đồng IV
49. 1,499,113 -
50. 1,490,822 Đồng II
51. 1,490,355 Bạc IV
52. 1,489,393 Vàng III
53. 1,480,536 Bạc II
54. 1,459,069 Vàng III
55. 1,455,555 Đồng I
56. 1,451,021 -
57. 1,446,183 -
58. 1,440,392 Đồng II
59. 1,440,259 Bạch Kim IV
60. 1,421,324 Vàng II
61. 1,416,328 Vàng III
62. 1,399,842 -
63. 1,384,281 Bạch Kim I
64. 1,380,981 -
65. 1,368,111 -
66. 1,357,110 Bạch Kim II
67. 1,355,686 -
68. 1,343,102 -
69. 1,340,279 Kim Cương I
70. 1,339,954 Sắt III
71. 1,332,850 -
72. 1,326,165 Bạch Kim IV
73. 1,310,862 -
74. 1,274,782 Bạch Kim III
75. 1,266,884 Kim Cương IV
76. 1,264,620 Bạc II
77. 1,262,677 Đồng IV
78. 1,248,072 Cao Thủ
79. 1,239,287 Bạch Kim III
80. 1,238,583 Bạch Kim I
81. 1,236,332 ngọc lục bảo IV
82. 1,230,270 ngọc lục bảo III
83. 1,228,125 Vàng II
84. 1,223,496 Đồng IV
85. 1,218,792 Bạch Kim I
86. 1,218,559 ngọc lục bảo IV
87. 1,210,227 Bạch Kim III
88. 1,209,410 Bạch Kim IV
89. 1,208,466 -
90. 1,202,390 ngọc lục bảo IV
91. 1,202,140 -
92. 1,201,365 ngọc lục bảo II
93. 1,190,480 ngọc lục bảo IV
94. 1,190,471 Đồng II
95. 1,190,461 -
96. 1,186,843 ngọc lục bảo IV
97. 1,186,480 ngọc lục bảo III
98. 1,162,056 -
99. 1,158,647 ngọc lục bảo IV
100. 1,156,422 Bạc III