Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,919,135 Kim Cương II
2. 4,419,034 ngọc lục bảo III
3. 3,967,552 Vàng IV
4. 3,709,944 ngọc lục bảo IV
5. 3,424,578 Sắt I
6. 3,207,569 -
7. 3,143,918 -
8. 3,133,468 Kim Cương III
9. 2,978,431 Bạch Kim IV
10. 2,971,884 Bạch Kim III
11. 2,763,293 Vàng II
12. 2,761,196 Vàng III
13. 2,754,793 Kim Cương III
14. 2,737,259 ngọc lục bảo IV
15. 2,699,899 Bạc I
16. 2,588,848 Sắt IV
17. 2,577,793 Cao Thủ
18. 2,565,682 ngọc lục bảo IV
19. 2,549,319 ngọc lục bảo III
20. 2,511,405 Vàng IV
21. 2,472,036 -
22. 2,459,300 Kim Cương I
23. 2,352,755 Cao Thủ
24. 2,295,485 ngọc lục bảo IV
25. 2,274,049 -
26. 2,273,657 ngọc lục bảo IV
27. 2,225,204 ngọc lục bảo I
28. 2,220,530 -
29. 2,193,850 Đồng II
30. 2,159,977 Đồng II
31. 2,109,256 ngọc lục bảo II
32. 2,092,295 ngọc lục bảo IV
33. 2,062,840 -
34. 2,052,046 Vàng III
35. 2,049,697 ngọc lục bảo III
36. 1,969,024 Kim Cương IV
37. 1,934,298 -
38. 1,924,281 Vàng IV
39. 1,911,959 Vàng IV
40. 1,893,900 Vàng II
41. 1,889,580 -
42. 1,882,040 Bạch Kim II
43. 1,875,056 Vàng IV
44. 1,867,361 Bạch Kim I
45. 1,859,995 -
46. 1,851,650 Vàng I
47. 1,846,821 -
48. 1,839,616 ngọc lục bảo III
49. 1,836,317 Bạch Kim I
50. 1,808,563 Đồng II
51. 1,794,011 Bạch Kim II
52. 1,782,511 ngọc lục bảo I
53. 1,778,166 ngọc lục bảo IV
54. 1,776,875 Bạch Kim IV
55. 1,769,248 ngọc lục bảo II
56. 1,760,057 -
57. 1,737,573 Vàng I
58. 1,722,796 Vàng IV
59. 1,718,840 Kim Cương IV
60. 1,711,794 ngọc lục bảo II
61. 1,709,372 Bạch Kim II
62. 1,681,928 Đại Cao Thủ
63. 1,674,781 -
64. 1,664,112 Bạc I
65. 1,660,233 Vàng IV
66. 1,650,758 ngọc lục bảo I
67. 1,640,862 Bạc I
68. 1,632,134 ngọc lục bảo II
69. 1,629,921 Vàng III
70. 1,628,063 Cao Thủ
71. 1,620,133 Bạc I
72. 1,612,280 ngọc lục bảo II
73. 1,610,280 Kim Cương III
74. 1,608,517 Kim Cương IV
75. 1,604,817 ngọc lục bảo IV
76. 1,601,249 Đồng IV
77. 1,584,268 Bạch Kim II
78. 1,573,295 Bạc II
79. 1,567,185 -
80. 1,563,721 -
81. 1,561,432 -
82. 1,560,926 ngọc lục bảo I
83. 1,536,692 Bạch Kim II
84. 1,535,031 -
85. 1,524,837 ngọc lục bảo IV
86. 1,504,714 Đại Cao Thủ
87. 1,501,084 Đồng IV
88. 1,497,788 Bạch Kim III
89. 1,484,058 ngọc lục bảo III
90. 1,484,022 -
91. 1,480,377 -
92. 1,477,560 -
93. 1,476,057 Đồng I
94. 1,475,957 -
95. 1,468,055 ngọc lục bảo IV
96. 1,465,742 Bạc IV
97. 1,461,779 Bạch Kim IV
98. 1,461,165 Bạc II
99. 1,459,081 -
100. 1,458,799 -