Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,072,311 Bạc IV
2. 3,359,316 -
3. 3,123,592 Kim Cương III
4. 3,093,806 Đồng IV
5. 2,365,436 Bạc IV
6. 2,174,146 Đồng III
7. 2,057,145 Đồng II
8. 2,034,156 Kim Cương III
9. 2,024,503 Vàng I
10. 1,951,469 -
11. 1,863,394 Bạc IV
12. 1,678,407 -
13. 1,642,103 Kim Cương I
14. 1,623,203 Cao Thủ
15. 1,550,203 -
16. 1,527,813 Vàng III
17. 1,519,831 ngọc lục bảo I
18. 1,442,978 Đồng IV
19. 1,431,082 Kim Cương I
20. 1,409,002 ngọc lục bảo II
21. 1,376,319 ngọc lục bảo IV
22. 1,365,787 -
23. 1,308,642 -
24. 1,277,226 Kim Cương IV
25. 1,272,157 Vàng III
26. 1,232,212 -
27. 1,168,252 -
28. 1,161,126 -
29. 1,072,603 -
30. 1,045,990 ngọc lục bảo II
31. 1,042,283 Sắt III
32. 1,017,227 -
33. 1,017,058 Bạch Kim III
34. 1,015,061 -
35. 1,004,319 ngọc lục bảo IV
36. 997,661 -
37. 965,155 Bạch Kim I
38. 960,477 Đồng III
39. 953,692 Đồng III
40. 952,995 Đồng II
41. 945,310 Vàng IV
42. 935,606 Sắt II
43. 932,368 -
44. 916,326 Bạch Kim II
45. 910,268 ngọc lục bảo IV
46. 887,401 Bạch Kim IV
47. 881,735 -
48. 873,968 ngọc lục bảo II
49. 865,387 Vàng IV
50. 863,223 -
51. 858,158 ngọc lục bảo IV
52. 857,344 Đồng IV
53. 854,991 Vàng IV
54. 850,252 -
55. 849,379 -
56. 835,083 Vàng IV
57. 828,399 Kim Cương IV
58. 827,850 ngọc lục bảo II
59. 825,709 Đồng IV
60. 817,800 Vàng I
61. 817,013 Bạch Kim II
62. 816,854 -
63. 813,689 Vàng II
64. 805,533 Sắt IV
65. 794,276 Vàng IV
66. 794,055 Bạch Kim IV
67. 779,743 Sắt III
68. 773,103 Vàng III
69. 767,298 Kim Cương III
70. 763,972 Đồng II
71. 759,678 Vàng II
72. 752,935 ngọc lục bảo II
73. 752,322 Kim Cương III
74. 748,430 -
75. 748,136 -
76. 743,501 -
77. 733,913 Kim Cương II
78. 733,580 Vàng IV
79. 729,218 Bạc II
80. 724,316 -
81. 719,208 Bạch Kim IV
82. 718,183 Bạch Kim I
83. 706,099 Vàng I
84. 700,721 -
85. 697,722 -
86. 697,112 -
87. 695,095 -
88. 694,400 ngọc lục bảo I
89. 688,854 -
90. 684,681 -
91. 682,942 Bạch Kim IV
92. 679,940 Vàng IV
93. 678,268 Sắt III
94. 671,789 Bạch Kim IV
95. 667,499 Bạch Kim IV
96. 664,316 ngọc lục bảo IV
97. 663,171 Bạc II
98. 661,844 Vàng II
99. 656,042 Bạch Kim IV
100. 654,354 ngọc lục bảo IV