Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,301,576 Bạch Kim IV
2. 5,468,722 -
3. 4,553,257 ngọc lục bảo I
4. 4,443,060 -
5. 4,377,472 Kim Cương III
6. 4,271,850 Cao Thủ
7. 4,184,423 Kim Cương I
8. 4,083,781 ngọc lục bảo I
9. 3,702,301 Bạch Kim III
10. 3,700,445 -
11. 3,698,444 Vàng II
12. 3,658,652 -
13. 3,617,068 ngọc lục bảo II
14. 3,442,940 Đồng III
15. 3,349,268 Kim Cương III
16. 3,272,162 Kim Cương IV
17. 3,112,706 ngọc lục bảo IV
18. 3,101,236 Kim Cương II
19. 3,100,450 Cao Thủ
20. 3,076,280 ngọc lục bảo IV
21. 3,067,480 Cao Thủ
22. 3,061,261 Cao Thủ
23. 3,051,170 Vàng I
24. 2,966,319 Bạch Kim IV
25. 2,897,286 Vàng IV
26. 2,849,562 Vàng II
27. 2,848,587 Vàng II
28. 2,841,474 Cao Thủ
29. 2,809,296 -
30. 2,777,934 -
31. 2,759,920 Cao Thủ
32. 2,747,853 Bạch Kim IV
33. 2,729,440 Vàng IV
34. 2,723,065 ngọc lục bảo II
35. 2,719,697 Bạch Kim I
36. 2,714,989 Bạc III
37. 2,701,659 -
38. 2,695,546 ngọc lục bảo I
39. 2,682,637 Cao Thủ
40. 2,680,014 Vàng III
41. 2,658,423 Bạch Kim III
42. 2,649,239 ngọc lục bảo I
43. 2,640,952 -
44. 2,582,433 ngọc lục bảo IV
45. 2,549,066 Cao Thủ
46. 2,523,591 -
47. 2,523,458 Kim Cương II
48. 2,495,335 Đồng I
49. 2,473,189 Kim Cương I
50. 2,471,790 Cao Thủ
51. 2,460,109 ngọc lục bảo II
52. 2,447,766 -
53. 2,445,036 -
54. 2,440,439 Đồng II
55. 2,435,076 Kim Cương II
56. 2,435,016 Bạch Kim II
57. 2,428,436 Bạch Kim II
58. 2,390,967 -
59. 2,388,579 Bạch Kim I
60. 2,384,779 -
61. 2,383,932 Đồng I
62. 2,380,678 Bạch Kim II
63. 2,367,110 ngọc lục bảo I
64. 2,365,871 ngọc lục bảo I
65. 2,365,599 Kim Cương I
66. 2,362,890 -
67. 2,353,567 ngọc lục bảo IV
68. 2,347,719 Kim Cương I
69. 2,335,506 Bạc III
70. 2,334,812 Cao Thủ
71. 2,326,691 ngọc lục bảo IV
72. 2,311,534 Kim Cương I
73. 2,309,906 -
74. 2,306,517 Bạc III
75. 2,305,466 Vàng II
76. 2,289,087 Bạc IV
77. 2,280,641 -
78. 2,268,211 Kim Cương II
79. 2,253,148 Đồng I
80. 2,241,751 -
81. 2,241,581 -
82. 2,239,577 -
83. 2,237,955 Cao Thủ
84. 2,235,354 Kim Cương IV
85. 2,224,520 -
86. 2,215,998 ngọc lục bảo IV
87. 2,203,248 -
88. 2,201,337 Vàng II
89. 2,191,784 Đại Cao Thủ
90. 2,185,317 Kim Cương IV
91. 2,170,300 -
92. 2,168,546 -
93. 2,154,792 -
94. 2,151,368 -
95. 2,124,243 -
96. 2,114,128 -
97. 2,109,616 ngọc lục bảo IV
98. 2,084,023 Đại Cao Thủ
99. 2,065,473 -
100. 2,064,713 -