Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,760,804 -
2. 2,756,460 Vàng I
3. 2,553,486 Bạc I
4. 2,325,706 -
5. 2,293,079 Bạc II
6. 2,268,668 -
7. 2,267,275 ngọc lục bảo III
8. 2,249,980 Đồng III
9. 2,245,588 -
10. 2,239,309 ngọc lục bảo IV
11. 2,193,484 Vàng II
12. 2,168,895 Bạc IV
13. 2,113,415 ngọc lục bảo IV
14. 2,103,132 Bạch Kim IV
15. 2,086,769 Cao Thủ
16. 2,060,762 -
17. 2,030,398 ngọc lục bảo III
18. 1,993,788 ngọc lục bảo I
19. 1,980,349 -
20. 1,919,455 Bạc III
21. 1,904,382 -
22. 1,894,314 -
23. 1,881,410 Vàng IV
24. 1,836,892 -
25. 1,767,979 Vàng III
26. 1,749,063 ngọc lục bảo III
27. 1,723,804 Đồng II
28. 1,706,941 Bạch Kim I
29. 1,682,673 -
30. 1,674,464 Bạch Kim III
31. 1,663,160 ngọc lục bảo IV
32. 1,659,221 Bạc IV
33. 1,658,928 -
34. 1,623,198 Kim Cương III
35. 1,606,807 Vàng III
36. 1,605,049 Bạch Kim II
37. 1,586,439 Bạch Kim IV
38. 1,580,460 Đồng I
39. 1,572,321 -
40. 1,556,084 ngọc lục bảo III
41. 1,536,620 ngọc lục bảo III
42. 1,511,445 -
43. 1,497,820 ngọc lục bảo IV
44. 1,476,311 -
45. 1,471,022 Bạch Kim III
46. 1,462,572 Kim Cương IV
47. 1,460,273 Cao Thủ
48. 1,457,815 Đồng III
49. 1,453,826 -
50. 1,451,979 Bạc II
51. 1,446,110 Bạc II
52. 1,434,045 Vàng III
53. 1,422,299 Vàng III
54. 1,416,108 -
55. 1,415,506 Bạch Kim II
56. 1,412,443 Đồng IV
57. 1,407,982 -
58. 1,404,772 -
59. 1,403,539 Đồng IV
60. 1,398,754 ngọc lục bảo II
61. 1,387,498 Sắt I
62. 1,384,408 -
63. 1,381,270 Cao Thủ
64. 1,365,165 Kim Cương IV
65. 1,356,668 Đồng III
66. 1,344,660 -
67. 1,336,581 Bạch Kim II
68. 1,330,782 Bạc III
69. 1,314,474 -
70. 1,312,267 Bạc IV
71. 1,307,830 Bạch Kim IV
72. 1,291,702 -
73. 1,289,926 -
74. 1,287,632 Bạch Kim IV
75. 1,287,236 ngọc lục bảo IV
76. 1,283,910 Đồng I
77. 1,273,805 Đồng I
78. 1,272,022 Bạch Kim II
79. 1,268,329 -
80. 1,267,513 -
81. 1,260,049 Bạch Kim IV
82. 1,253,285 Bạch Kim III
83. 1,242,642 Đồng IV
84. 1,238,764 ngọc lục bảo IV
85. 1,229,079 Bạch Kim I
86. 1,226,132 Kim Cương III
87. 1,225,755 -
88. 1,224,361 -
89. 1,212,949 Bạch Kim IV
90. 1,198,661 -
91. 1,197,510 Vàng IV
92. 1,193,210 -
93. 1,186,328 -
94. 1,185,237 Bạc I
95. 1,181,742 Đồng III
96. 1,179,067 ngọc lục bảo II
97. 1,173,350 -
98. 1,172,058 -
99. 1,168,226 ngọc lục bảo III
100. 1,160,476 -