Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,345,161 Kim Cương III
2. 2,759,188 Kim Cương III
3. 2,333,745 Bạch Kim IV
4. 2,262,598 -
5. 2,232,185 ngọc lục bảo IV
6. 1,957,874 ngọc lục bảo I
7. 1,755,766 ngọc lục bảo III
8. 1,742,535 Vàng IV
9. 1,742,148 Kim Cương IV
10. 1,728,827 ngọc lục bảo I
11. 1,693,266 Kim Cương III
12. 1,683,947 -
13. 1,649,774 -
14. 1,576,743 ngọc lục bảo IV
15. 1,572,761 Cao Thủ
16. 1,552,079 ngọc lục bảo IV
17. 1,504,569 ngọc lục bảo II
18. 1,504,019 -
19. 1,480,529 Vàng II
20. 1,469,850 Cao Thủ
21. 1,436,110 ngọc lục bảo III
22. 1,364,889 Kim Cương III
23. 1,359,618 -
24. 1,294,963 -
25. 1,293,476 Đồng III
26. 1,280,398 -
27. 1,277,661 ngọc lục bảo III
28. 1,275,095 ngọc lục bảo II
29. 1,264,918 Bạch Kim III
30. 1,247,563 Bạc III
31. 1,242,796 Kim Cương II
32. 1,235,383 Vàng IV
33. 1,217,606 ngọc lục bảo I
34. 1,212,492 -
35. 1,200,743 ngọc lục bảo IV
36. 1,196,959 Vàng IV
37. 1,159,488 Bạc III
38. 1,158,514 ngọc lục bảo III
39. 1,151,438 Bạch Kim III
40. 1,146,820 Cao Thủ
41. 1,140,213 Sắt I
42. 1,138,021 Bạch Kim I
43. 1,114,420 -
44. 1,094,491 Cao Thủ
45. 1,089,612 -
46. 1,088,477 ngọc lục bảo I
47. 1,083,347 Kim Cương I
48. 1,065,734 ngọc lục bảo III
49. 1,061,551 Bạch Kim IV
50. 1,061,250 Đại Cao Thủ
51. 1,048,330 Vàng I
52. 1,048,087 Bạch Kim IV
53. 1,021,773 Kim Cương II
54. 1,016,173 -
55. 1,013,022 Vàng II
56. 1,011,641 Cao Thủ
57. 1,011,112 Đồng IV
58. 1,009,243 ngọc lục bảo I
59. 1,007,512 -
60. 1,006,785 Kim Cương I
61. 999,764 Kim Cương IV
62. 998,864 ngọc lục bảo II
63. 993,783 -
64. 977,080 -
65. 974,669 -
66. 960,825 Vàng II
67. 959,504 Kim Cương II
68. 948,961 ngọc lục bảo IV
69. 948,006 Bạch Kim II
70. 931,254 Bạch Kim III
71. 927,496 Bạc I
72. 924,840 Bạch Kim IV
73. 923,562 Bạch Kim I
74. 921,612 Cao Thủ
75. 919,728 ngọc lục bảo IV
76. 915,331 -
77. 912,829 -
78. 908,583 -
79. 900,653 -
80. 896,252 -
81. 892,771 -
82. 892,606 Kim Cương IV
83. 887,809 Vàng II
84. 884,630 -
85. 884,457 -
86. 873,479 -
87. 867,771 -
88. 865,520 ngọc lục bảo I
89. 865,246 Cao Thủ
90. 863,613 Vàng IV
91. 853,554 Kim Cương IV
92. 852,992 ngọc lục bảo III
93. 848,601 ngọc lục bảo I
94. 846,282 -
95. 845,362 ngọc lục bảo IV
96. 841,332 ngọc lục bảo I
97. 841,215 ngọc lục bảo IV
98. 838,996 -
99. 832,165 ngọc lục bảo III
100. 831,551 Bạch Kim II