Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,643,328 ngọc lục bảo II
2. 3,412,128 Kim Cương I
3. 3,145,048 -
4. 2,581,445 Bạc II
5. 2,568,180 Bạch Kim III
6. 2,265,067 Kim Cương IV
7. 2,147,907 Cao Thủ
8. 2,137,012 Vàng II
9. 2,132,510 Bạch Kim IV
10. 2,116,301 Vàng IV
11. 2,055,638 Kim Cương II
12. 2,039,530 Vàng IV
13. 2,012,549 ngọc lục bảo II
14. 1,994,256 Kim Cương IV
15. 1,957,874 -
16. 1,901,889 Bạc I
17. 1,873,645 Kim Cương II
18. 1,851,564 ngọc lục bảo II
19. 1,833,413 ngọc lục bảo III
20. 1,814,996 Kim Cương II
21. 1,793,467 ngọc lục bảo IV
22. 1,759,259 Bạch Kim IV
23. 1,747,915 -
24. 1,734,755 Kim Cương II
25. 1,730,558 -
26. 1,718,589 Đồng I
27. 1,688,997 -
28. 1,676,862 Cao Thủ
29. 1,665,420 Bạch Kim II
30. 1,591,136 Bạc I
31. 1,557,734 Đồng II
32. 1,536,401 Kim Cương IV
33. 1,532,376 Bạc III
34. 1,526,920 Kim Cương I
35. 1,496,470 Vàng I
36. 1,455,135 ngọc lục bảo II
37. 1,451,431 Cao Thủ
38. 1,404,024 Vàng IV
39. 1,401,380 ngọc lục bảo III
40. 1,389,016 Bạc IV
41. 1,377,488 Kim Cương I
42. 1,366,753 Kim Cương II
43. 1,364,350 Vàng III
44. 1,361,580 ngọc lục bảo IV
45. 1,331,978 -
46. 1,331,266 Đại Cao Thủ
47. 1,316,100 -
48. 1,301,177 Bạch Kim IV
49. 1,286,329 Bạch Kim II
50. 1,283,682 Bạch Kim I
51. 1,283,581 Vàng II
52. 1,279,921 Kim Cương II
53. 1,279,662 -
54. 1,260,512 ngọc lục bảo III
55. 1,246,907 Bạch Kim I
56. 1,221,419 ngọc lục bảo III
57. 1,217,606 -
58. 1,196,959 -
59. 1,192,671 Cao Thủ
60. 1,167,857 Đồng IV
61. 1,151,005 ngọc lục bảo IV
62. 1,150,792 Cao Thủ
63. 1,142,512 Kim Cương II
64. 1,139,812 Kim Cương II
65. 1,136,357 ngọc lục bảo I
66. 1,122,585 Vàng II
67. 1,119,459 Vàng II
68. 1,118,237 Kim Cương II
69. 1,117,286 -
70. 1,103,737 Bạc II
71. 1,089,612 -
72. 1,079,859 ngọc lục bảo IV
73. 1,068,559 Cao Thủ
74. 1,068,349 Bạch Kim II
75. 1,068,222 Vàng II
76. 1,063,328 -
77. 1,061,551 Bạch Kim IV
78. 1,057,865 Bạch Kim III
79. 1,044,751 Kim Cương III
80. 1,038,847 Đồng II
81. 1,038,331 ngọc lục bảo III
82. 1,031,034 Cao Thủ
83. 1,029,945 ngọc lục bảo II
84. 1,029,859 Bạch Kim IV
85. 1,027,970 Vàng IV
86. 1,026,735 ngọc lục bảo I
87. 1,024,017 Kim Cương II
88. 1,017,047 Bạch Kim III
89. 1,013,022 Bạc IV
90. 1,012,386 Bạc II
91. 1,009,996 ngọc lục bảo II
92. 1,008,038 -
93. 999,071 ngọc lục bảo I
94. 998,818 -
95. 996,865 Bạch Kim III
96. 991,927 Bạc II
97. 990,197 Bạc IV
98. 988,985 Bạc III
99. 985,124 Vàng II
100. 976,690 ngọc lục bảo I