Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,890,050 Bạch Kim II
2. 2,623,705 Bạch Kim III
3. 2,598,577 ngọc lục bảo IV
4. 2,555,153 Bạch Kim IV
5. 2,428,755 Vàng I
6. 2,249,960 Kim Cương I
7. 2,217,092 -
8. 2,206,286 -
9. 2,013,888 ngọc lục bảo IV
10. 2,012,646 -
11. 1,973,304 Vàng I
12. 1,968,098 -
13. 1,912,877 Vàng IV
14. 1,874,017 Bạch Kim III
15. 1,780,157 Cao Thủ
16. 1,706,645 Kim Cương IV
17. 1,683,379 ngọc lục bảo I
18. 1,671,798 ngọc lục bảo IV
19. 1,668,692 Kim Cương III
20. 1,658,046 Vàng II
21. 1,651,990 -
22. 1,648,517 -
23. 1,646,255 Bạc IV
24. 1,624,659 Kim Cương II
25. 1,555,592 -
26. 1,535,122 Đồng II
27. 1,534,706 ngọc lục bảo I
28. 1,529,693 Kim Cương IV
29. 1,511,904 ngọc lục bảo IV
30. 1,491,812 Vàng II
31. 1,482,052 ngọc lục bảo II
32. 1,481,198 Bạch Kim IV
33. 1,433,882 Bạch Kim I
34. 1,431,412 ngọc lục bảo I
35. 1,417,087 ngọc lục bảo IV
36. 1,398,106 ngọc lục bảo II
37. 1,395,028 -
38. 1,390,136 ngọc lục bảo I
39. 1,384,194 ngọc lục bảo II
40. 1,364,484 -
41. 1,353,802 Kim Cương II
42. 1,347,330 -
43. 1,346,230 ngọc lục bảo IV
44. 1,345,726 Bạch Kim II
45. 1,330,933 Bạch Kim I
46. 1,326,835 Bạc II
47. 1,323,782 Kim Cương I
48. 1,319,422 Bạc II
49. 1,310,067 ngọc lục bảo IV
50. 1,304,287 -
51. 1,296,671 -
52. 1,295,635 -
53. 1,291,150 -
54. 1,268,578 ngọc lục bảo III
55. 1,267,092 ngọc lục bảo I
56. 1,247,142 -
57. 1,245,136 Bạc II
58. 1,228,940 Bạch Kim III
59. 1,223,370 Kim Cương II
60. 1,218,990 -
61. 1,215,403 -
62. 1,213,360 Sắt II
63. 1,211,593 ngọc lục bảo I
64. 1,196,907 Bạch Kim IV
65. 1,191,495 ngọc lục bảo I
66. 1,183,215 ngọc lục bảo I
67. 1,156,817 -
68. 1,154,806 Cao Thủ
69. 1,154,806 Kim Cương II
70. 1,151,938 ngọc lục bảo III
71. 1,144,002 -
72. 1,143,663 ngọc lục bảo I
73. 1,140,952 -
74. 1,136,959 -
75. 1,136,173 Kim Cương III
76. 1,131,663 ngọc lục bảo III
77. 1,124,792 -
78. 1,100,111 ngọc lục bảo IV
79. 1,093,664 -
80. 1,086,208 Đồng III
81. 1,077,763 ngọc lục bảo II
82. 1,074,825 ngọc lục bảo IV
83. 1,068,307 Bạch Kim III
84. 1,064,789 Kim Cương IV
85. 1,063,987 Bạch Kim I
86. 1,063,939 Kim Cương IV
87. 1,059,091 -
88. 1,052,373 -
89. 1,045,677 Đồng III
90. 1,040,952 -
91. 1,038,319 -
92. 1,034,980 ngọc lục bảo IV
93. 1,020,439 -
94. 1,018,798 -
95. 1,006,956 -
96. 1,001,105 Kim Cương I
97. 1,000,849 Bạch Kim IV
98. 998,176 ngọc lục bảo III
99. 993,277 -
100. 981,620 -