Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,429,955 Bạch Kim II
2. 3,405,000 -
3. 2,759,649 Bạch Kim IV
4. 2,395,892 ngọc lục bảo II
5. 2,188,124 -
6. 1,840,203 ngọc lục bảo II
7. 1,831,774 -
8. 1,642,402 Bạch Kim III
9. 1,578,222 Bạch Kim II
10. 1,554,942 -
11. 1,542,103 Kim Cương I
12. 1,495,029 ngọc lục bảo III
13. 1,476,500 ngọc lục bảo III
14. 1,463,815 ngọc lục bảo I
15. 1,460,448 -
16. 1,428,690 -
17. 1,419,808 -
18. 1,352,360 ngọc lục bảo II
19. 1,299,091 Bạch Kim II
20. 1,272,009 ngọc lục bảo II
21. 1,224,993 Bạch Kim II
22. 1,209,423 ngọc lục bảo III
23. 1,176,236 -
24. 1,171,831 -
25. 1,160,733 -
26. 1,139,333 ngọc lục bảo III
27. 1,118,871 -
28. 1,115,520 Bạch Kim I
29. 1,115,283 Kim Cương IV
30. 1,097,816 Bạch Kim II
31. 1,090,754 -
32. 1,067,984 -
33. 1,061,562 -
34. 1,054,466 Vàng IV
35. 1,053,873 Đồng I
36. 1,031,612 Bạch Kim II
37. 1,024,572 ngọc lục bảo III
38. 1,022,751 -
39. 1,011,331 -
40. 1,006,206 Đồng I
41. 1,003,670 Bạch Kim I
42. 1,001,214 -
43. 1,000,847 -
44. 1,000,166 -
45. 999,926 ngọc lục bảo IV
46. 999,551 -
47. 999,390 Đồng II
48. 986,653 -
49. 985,047 Bạch Kim III
50. 981,617 -
51. 974,845 -
52. 972,878 ngọc lục bảo III
53. 972,594 Vàng IV
54. 971,454 -
55. 970,868 -
56. 955,250 -
57. 946,787 Đồng I
58. 944,771 Vàng IV
59. 934,141 -
60. 929,479 ngọc lục bảo I
61. 923,773 Bạch Kim I
62. 919,814 Bạch Kim III
63. 914,914 -
64. 913,808 Vàng I
65. 899,987 -
66. 898,103 ngọc lục bảo IV
67. 880,007 -
68. 877,793 -
69. 872,096 -
70. 865,646 ngọc lục bảo III
71. 864,483 -
72. 855,761 Bạch Kim III
73. 847,106 ngọc lục bảo II
74. 838,887 Kim Cương IV
75. 838,119 -
76. 835,776 Bạch Kim I
77. 831,154 -
78. 829,079 ngọc lục bảo IV
79. 828,021 -
80. 824,282 -
81. 823,962 Kim Cương IV
82. 823,398 -
83. 821,935 -
84. 811,530 -
85. 804,061 ngọc lục bảo IV
86. 801,522 ngọc lục bảo I
87. 795,228 -
88. 792,007 -
89. 787,903 Vàng IV
90. 786,786 -
91. 785,226 Bạc II
92. 782,691 -
93. 781,428 -
94. 780,161 -
95. 776,562 Đồng II
96. 765,436 -
97. 762,343 -
98. 759,002 Bạc III
99. 754,344 Bạc II
100. 753,239 -