Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,276,454 Bạch Kim I
2. 3,108,826 Vàng IV
3. 3,066,703 -
4. 2,683,475 Kim Cương I
5. 2,668,884 Đồng I
6. 2,501,365 -
7. 2,362,159 Cao Thủ
8. 2,344,206 Kim Cương IV
9. 2,174,885 -
10. 2,156,478 Kim Cương II
11. 2,154,010 ngọc lục bảo II
12. 2,153,869 Kim Cương II
13. 2,123,919 -
14. 2,005,692 Bạch Kim IV
15. 1,988,260 -
16. 1,979,429 ngọc lục bảo IV
17. 1,949,421 ngọc lục bảo II
18. 1,891,389 Bạch Kim III
19. 1,879,442 -
20. 1,869,557 ngọc lục bảo III
21. 1,813,459 -
22. 1,802,915 Vàng II
23. 1,762,128 ngọc lục bảo I
24. 1,719,826 Cao Thủ
25. 1,678,528 Bạc II
26. 1,673,660 Kim Cương III
27. 1,645,045 -
28. 1,641,435 ngọc lục bảo II
29. 1,628,386 ngọc lục bảo II
30. 1,627,982 ngọc lục bảo II
31. 1,591,812 ngọc lục bảo I
32. 1,586,675 Bạc III
33. 1,574,499 Bạch Kim III
34. 1,565,697 -
35. 1,559,972 Cao Thủ
36. 1,538,920 Bạch Kim III
37. 1,530,359 Bạch Kim I
38. 1,529,671 -
39. 1,504,405 Kim Cương I
40. 1,502,700 Kim Cương IV
41. 1,480,108 Kim Cương II
42. 1,473,213 ngọc lục bảo I
43. 1,471,728 Bạch Kim II
44. 1,464,769 Bạc II
45. 1,464,561 Vàng IV
46. 1,459,639 ngọc lục bảo I
47. 1,442,831 Kim Cương II
48. 1,439,184 -
49. 1,431,272 -
50. 1,414,663 Kim Cương I
51. 1,409,195 Đồng I
52. 1,408,957 Cao Thủ
53. 1,399,103 ngọc lục bảo I
54. 1,388,166 Bạch Kim IV
55. 1,377,596 Kim Cương II
56. 1,376,743 ngọc lục bảo I
57. 1,371,156 Bạc II
58. 1,368,232 -
59. 1,365,984 -
60. 1,359,809 ngọc lục bảo III
61. 1,347,370 Kim Cương I
62. 1,333,344 Cao Thủ
63. 1,325,459 ngọc lục bảo II
64. 1,325,446 Kim Cương IV
65. 1,314,097 ngọc lục bảo III
66. 1,311,131 Vàng IV
67. 1,298,324 -
68. 1,298,241 Kim Cương IV
69. 1,293,258 Thách Đấu
70. 1,278,756 Bạch Kim III
71. 1,269,497 ngọc lục bảo I
72. 1,268,866 ngọc lục bảo IV
73. 1,256,506 Kim Cương III
74. 1,256,044 Bạch Kim I
75. 1,254,947 Kim Cương III
76. 1,252,664 Bạch Kim IV
77. 1,251,689 ngọc lục bảo I
78. 1,251,561 ngọc lục bảo III
79. 1,247,978 Kim Cương I
80. 1,245,711 ngọc lục bảo III
81. 1,244,957 -
82. 1,242,109 Bạc IV
83. 1,241,398 Cao Thủ
84. 1,239,475 Kim Cương II
85. 1,237,303 -
86. 1,236,606 ngọc lục bảo I
87. 1,234,596 Vàng II
88. 1,229,167 Bạc I
89. 1,225,296 Bạch Kim I
90. 1,224,428 Bạch Kim IV
91. 1,224,388 ngọc lục bảo IV
92. 1,212,707 Đồng IV
93. 1,208,053 ngọc lục bảo IV
94. 1,205,236 Thách Đấu
95. 1,200,767 -
96. 1,200,159 Vàng II
97. 1,188,821 Cao Thủ
98. 1,184,527 Bạch Kim IV
99. 1,178,709 Kim Cương IV
100. 1,177,414 Bạch Kim I