Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,310,394 Bạch Kim II
2. 5,356,006 -
3. 4,849,462 ngọc lục bảo IV
4. 4,275,851 Bạch Kim II
5. 4,074,095 Kim Cương I
6. 4,059,909 Vàng III
7. 3,869,504 Cao Thủ
8. 3,807,706 ngọc lục bảo I
9. 3,434,757 Bạc III
10. 3,384,170 ngọc lục bảo IV
11. 3,363,637 -
12. 3,355,656 Bạch Kim II
13. 3,209,727 Đồng II
14. 3,189,377 Cao Thủ
15. 3,093,711 Vàng I
16. 3,075,774 -
17. 3,045,307 Kim Cương I
18. 3,020,823 ngọc lục bảo I
19. 3,007,584 Bạc III
20. 3,002,974 Kim Cương III
21. 2,993,533 ngọc lục bảo III
22. 2,992,165 -
23. 2,940,121 Bạch Kim III
24. 2,902,416 Vàng IV
25. 2,897,812 Bạch Kim IV
26. 2,890,236 -
27. 2,871,225 Thách Đấu
28. 2,800,473 Cao Thủ
29. 2,757,360 -
30. 2,755,852 Đồng II
31. 2,653,438 Kim Cương IV
32. 2,630,738 Vàng II
33. 2,626,604 Kim Cương I
34. 2,605,879 -
35. 2,603,407 Bạch Kim III
36. 2,554,473 Bạc II
37. 2,540,456 Kim Cương II
38. 2,525,930 Vàng I
39. 2,520,546 Bạch Kim III
40. 2,465,603 ngọc lục bảo I
41. 2,443,567 -
42. 2,438,023 Bạc III
43. 2,425,794 -
44. 2,424,544 Cao Thủ
45. 2,405,974 -
46. 2,405,688 -
47. 2,387,496 Vàng IV
48. 2,385,957 Bạc III
49. 2,357,340 -
50. 2,350,199 Bạc IV
51. 2,341,732 ngọc lục bảo III
52. 2,286,547 Kim Cương III
53. 2,281,588 Kim Cương IV
54. 2,274,365 -
55. 2,241,312 -
56. 2,237,203 Cao Thủ
57. 2,213,531 Bạch Kim I
58. 2,205,930 ngọc lục bảo III
59. 2,205,041 -
60. 2,203,409 -
61. 2,202,085 Bạch Kim II
62. 2,195,660 ngọc lục bảo IV
63. 2,186,911 -
64. 2,177,210 -
65. 2,168,140 Kim Cương II
66. 2,147,691 Vàng III
67. 2,144,229 Vàng I
68. 2,102,335 -
69. 2,078,017 Bạch Kim III
70. 2,053,632 Bạch Kim IV
71. 2,052,687 -
72. 2,046,420 -
73. 2,046,221 Kim Cương III
74. 2,028,572 Kim Cương II
75. 2,020,612 -
76. 2,012,487 Kim Cương III
77. 2,006,399 Bạch Kim IV
78. 2,006,102 ngọc lục bảo III
79. 2,004,928 Cao Thủ
80. 1,992,876 Vàng II
81. 1,987,608 Vàng II
82. 1,983,347 Sắt III
83. 1,975,692 Đồng II
84. 1,974,491 Kim Cương IV
85. 1,970,163 Vàng I
86. 1,956,217 -
87. 1,954,569 Cao Thủ
88. 1,952,271 ngọc lục bảo III
89. 1,946,430 Bạch Kim IV
90. 1,945,455 -
91. 1,944,244 Kim Cương IV
92. 1,943,913 -
93. 1,942,275 Kim Cương IV
94. 1,937,469 Bạch Kim II
95. 1,932,838 ngọc lục bảo I
96. 1,929,975 Kim Cương II
97. 1,929,151 Vàng II
98. 1,904,804 ngọc lục bảo III
99. 1,898,465 Kim Cương IV
100. 1,892,487 Bạch Kim III