Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,698,542 ngọc lục bảo III
2. 2,624,855 ngọc lục bảo II
3. 2,333,816 Kim Cương II
4. 1,967,523 -
5. 1,945,834 Cao Thủ
6. 1,854,066 -
7. 1,656,688 Vàng II
8. 1,553,588 Đồng III
9. 1,521,731 ngọc lục bảo I
10. 1,405,378 Bạch Kim IV
11. 1,364,884 ngọc lục bảo III
12. 1,321,540 ngọc lục bảo III
13. 1,311,226 Bạc IV
14. 1,304,242 ngọc lục bảo IV
15. 1,272,320 Bạch Kim II
16. 1,230,294 Bạch Kim IV
17. 1,228,433 -
18. 1,207,410 Bạch Kim III
19. 1,206,444 Bạch Kim II
20. 1,192,296 Vàng II
21. 1,190,908 -
22. 1,164,551 ngọc lục bảo I
23. 1,141,082 Vàng II
24. 1,134,579 Kim Cương III
25. 1,081,983 -
26. 1,065,043 Sắt IV
27. 1,057,098 Bạch Kim IV
28. 1,010,818 Bạc II
29. 1,005,979 ngọc lục bảo IV
30. 1,005,840 Bạc I
31. 1,000,359 ngọc lục bảo III
32. 976,241 -
33. 952,291 -
34. 943,925 Bạc I
35. 918,630 -
36. 899,798 Vàng I
37. 876,741 Sắt I
38. 869,280 Bạc II
39. 853,473 Đồng III
40. 847,642 Đồng IV
41. 826,404 Bạch Kim II
42. 824,202 Cao Thủ
43. 823,150 Bạc II
44. 819,158 -
45. 800,203 Bạc IV
46. 798,356 -
47. 792,201 Bạch Kim IV
48. 785,207 Đồng II
49. 778,295 -
50. 775,206 ngọc lục bảo III
51. 767,246 Bạc IV
52. 762,978 -
53. 760,573 -
54. 759,103 Đồng I
55. 730,273 -
56. 726,609 -
57. 718,642 Đồng II
58. 712,853 Sắt II
59. 712,796 -
60. 702,246 -
61. 697,237 Đồng II
62. 697,168 -
63. 691,431 Bạch Kim III
64. 685,504 Kim Cương IV
65. 681,547 Bạc III
66. 657,933 Vàng I
67. 656,078 -
68. 655,933 ngọc lục bảo II
69. 651,731 Vàng II
70. 650,958 ngọc lục bảo I
71. 648,373 -
72. 648,115 Kim Cương I
73. 645,365 ngọc lục bảo I
74. 642,119 Vàng II
75. 629,584 ngọc lục bảo I
76. 626,761 Vàng I
77. 625,776 Bạc III
78. 622,905 Kim Cương II
79. 621,688 -
80. 616,619 Vàng I
81. 615,263 Đồng III
82. 613,243 -
83. 610,635 -
84. 609,210 Cao Thủ
85. 605,372 -
86. 599,414 ngọc lục bảo II
87. 596,665 Sắt I
88. 595,430 Bạch Kim II
89. 594,636 Bạch Kim III
90. 593,384 ngọc lục bảo II
91. 590,750 Kim Cương II
92. 587,375 Bạch Kim III
93. 586,065 -
94. 582,250 Sắt I
95. 582,025 Bạc III
96. 581,019 Sắt I
97. 579,673 -
98. 573,163 -
99. 572,272 -
100. 570,900 -