Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,440,612 Sắt III
2. 3,758,942 ngọc lục bảo I
3. 3,363,817 Kim Cương IV
4. 3,059,264 Kim Cương IV
5. 2,856,060 Sắt III
6. 2,693,022 Bạch Kim IV
7. 2,673,905 Vàng III
8. 2,483,520 Kim Cương II
9. 2,382,583 Bạch Kim I
10. 2,177,320 Bạch Kim III
11. 2,119,285 Vàng IV
12. 2,086,419 ngọc lục bảo II
13. 2,039,238 Kim Cương II
14. 1,929,170 Kim Cương I
15. 1,912,052 -
16. 1,850,904 -
17. 1,849,918 Vàng II
18. 1,805,113 -
19. 1,797,211 Đồng II
20. 1,762,368 -
21. 1,731,277 -
22. 1,680,091 ngọc lục bảo IV
23. 1,669,987 Đồng I
24. 1,662,115 Kim Cương IV
25. 1,661,390 ngọc lục bảo I
26. 1,611,853 -
27. 1,605,418 ngọc lục bảo IV
28. 1,599,729 Bạch Kim I
29. 1,589,197 Bạch Kim I
30. 1,589,167 -
31. 1,584,372 Kim Cương I
32. 1,576,828 -
33. 1,568,329 -
34. 1,564,048 -
35. 1,545,215 Cao Thủ
36. 1,527,988 Bạch Kim IV
37. 1,514,608 Bạc I
38. 1,450,729 ngọc lục bảo I
39. 1,418,214 -
40. 1,392,248 Bạc II
41. 1,370,991 -
42. 1,363,847 -
43. 1,326,050 Đồng IV
44. 1,318,741 -
45. 1,314,075 Kim Cương III
46. 1,304,016 Bạch Kim I
47. 1,303,947 Bạc II
48. 1,301,687 ngọc lục bảo III
49. 1,295,348 -
50. 1,282,157 Kim Cương IV
51. 1,268,415 Kim Cương II
52. 1,256,326 ngọc lục bảo III
53. 1,247,588 Bạch Kim II
54. 1,246,486 Kim Cương I
55. 1,239,507 -
56. 1,205,426 Bạch Kim IV
57. 1,204,865 Đồng II
58. 1,200,142 Vàng I
59. 1,195,484 ngọc lục bảo II
60. 1,192,693 -
61. 1,174,444 Bạc IV
62. 1,173,734 Kim Cương I
63. 1,162,544 Đồng IV
64. 1,161,530 -
65. 1,154,880 Sắt IV
66. 1,147,991 Bạc IV
67. 1,141,425 -
68. 1,132,250 Bạc III
69. 1,127,403 Đồng IV
70. 1,124,129 -
71. 1,120,162 ngọc lục bảo IV
72. 1,118,616 Vàng III
73. 1,112,035 ngọc lục bảo IV
74. 1,104,881 Bạc IV
75. 1,085,925 -
76. 1,083,216 Bạc II
77. 1,077,669 -
78. 1,072,499 -
79. 1,055,169 Bạc II
80. 1,052,864 Bạc IV
81. 1,049,001 -
82. 1,046,801 Kim Cương IV
83. 1,044,947 Bạc III
84. 1,032,626 -
85. 1,023,372 Bạch Kim II
86. 1,018,231 Kim Cương IV
87. 1,016,540 Vàng II
88. 1,010,955 Bạch Kim II
89. 1,008,132 ngọc lục bảo IV
90. 1,007,260 -
91. 1,005,560 Bạch Kim IV
92. 1,003,809 -
93. 1,003,541 Đồng III
94. 1,002,905 Kim Cương II
95. 1,002,395 -
96. 997,360 Bạch Kim II
97. 997,161 Kim Cương I
98. 994,526 Bạc IV
99. 990,516 Bạch Kim I
100. 990,233 -