Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,094,823 -
2. 7,044,486 Bạch Kim III
3. 6,717,354 Kim Cương IV
4. 5,251,229 -
5. 4,825,707 -
6. 4,790,199 -
7. 4,641,316 Kim Cương IV
8. 4,548,668 Đồng IV
9. 4,411,370 Sắt II
10. 4,383,202 Bạc II
11. 4,350,009 Sắt IV
12. 4,289,671 Sắt I
13. 4,270,808 -
14. 4,227,439 -
15. 4,227,148 Vàng IV
16. 4,171,662 Đồng IV
17. 4,073,180 -
18. 4,017,438 Cao Thủ
19. 4,014,496 -
20. 3,886,373 Bạch Kim IV
21. 3,855,616 Đồng III
22. 3,850,817 -
23. 3,781,948 -
24. 3,772,733 -
25. 3,750,904 Bạc IV
26. 3,714,555 -
27. 3,681,737 -
28. 3,647,768 -
29. 3,610,484 -
30. 3,570,081 -
31. 3,554,167 Vàng II
32. 3,538,539 -
33. 3,531,331 Đồng I
34. 3,518,569 Đồng II
35. 3,477,088 -
36. 3,430,086 Bạch Kim III
37. 3,401,323 Sắt II
38. 3,398,238 Đồng II
39. 3,389,516 Sắt IV
40. 3,387,808 ngọc lục bảo III
41. 3,375,235 ngọc lục bảo IV
42. 3,374,357 -
43. 3,366,441 Bạc I
44. 3,345,749 Vàng II
45. 3,339,637 ngọc lục bảo IV
46. 3,329,240 Bạc III
47. 3,266,986 Đồng IV
48. 3,256,085 -
49. 3,253,541 -
50. 3,235,884 Sắt III
51. 3,192,761 Bạc IV
52. 3,186,548 Đồng IV
53. 3,157,306 -
54. 3,130,063 Đồng II
55. 3,110,238 -
56. 3,102,432 -
57. 3,088,244 Bạch Kim III
58. 3,082,679 Đồng II
59. 3,066,458 Bạc III
60. 3,060,573 Bạc IV
61. 3,051,077 Vàng III
62. 3,047,975 ngọc lục bảo II
63. 3,037,275 Sắt II
64. 3,011,639 Vàng IV
65. 2,968,521 Sắt III
66. 2,966,303 ngọc lục bảo IV
67. 2,955,904 Sắt II
68. 2,950,081 Vàng IV
69. 2,945,621 Bạc IV
70. 2,938,978 Vàng III
71. 2,927,277 Bạch Kim III
72. 2,905,086 -
73. 2,893,730 Đồng IV
74. 2,891,828 -
75. 2,879,999 ngọc lục bảo II
76. 2,865,872 ngọc lục bảo I
77. 2,859,421 -
78. 2,846,348 Bạc IV
79. 2,837,614 Vàng III
80. 2,835,081 Bạch Kim II
81. 2,825,853 Vàng III
82. 2,822,530 -
83. 2,822,306 ngọc lục bảo IV
84. 2,813,249 Vàng II
85. 2,813,048 Bạch Kim III
86. 2,806,874 Sắt II
87. 2,796,852 Sắt II
88. 2,795,867 Kim Cương IV
89. 2,794,043 ngọc lục bảo III
90. 2,784,452 Bạc I
91. 2,769,467 Đồng III
92. 2,768,769 Bạch Kim III
93. 2,765,817 Đồng III
94. 2,759,808 Sắt III
95. 2,758,862 Bạc I
96. 2,755,913 ngọc lục bảo IV
97. 2,752,370 Sắt III
98. 2,740,460 ngọc lục bảo IV
99. 2,737,188 Vàng I
100. 2,726,658 Cao Thủ