Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,859,828 ngọc lục bảo IV
2. 3,154,051 Kim Cương IV
3. 3,136,786 -
4. 3,120,254 Vàng II
5. 3,005,183 Đồng III
6. 2,997,839 -
7. 2,970,717 Vàng III
8. 2,891,350 -
9. 2,875,545 Vàng II
10. 2,793,765 Bạch Kim III
11. 2,771,528 ngọc lục bảo III
12. 2,762,750 -
13. 2,737,915 Bạch Kim IV
14. 2,622,214 Bạch Kim IV
15. 2,539,706 -
16. 2,526,223 -
17. 2,526,205 -
18. 2,493,400 -
19. 2,479,479 Kim Cương III
20. 2,471,046 -
21. 2,452,536 -
22. 2,444,037 Bạch Kim II
23. 2,439,706 Bạch Kim III
24. 2,300,114 Cao Thủ
25. 2,261,752 -
26. 2,242,086 Bạch Kim I
27. 2,214,297 -
28. 2,194,066 Kim Cương IV
29. 2,127,591 Cao Thủ
30. 2,122,664 Bạch Kim II
31. 2,111,118 ngọc lục bảo IV
32. 2,107,355 ngọc lục bảo IV
33. 2,070,300 Kim Cương IV
34. 2,047,056 ngọc lục bảo I
35. 2,035,641 ngọc lục bảo III
36. 2,030,627 ngọc lục bảo IV
37. 2,023,848 ngọc lục bảo III
38. 2,003,934 -
39. 1,999,659 Vàng II
40. 1,980,581 -
41. 1,971,720 ngọc lục bảo IV
42. 1,968,773 ngọc lục bảo III
43. 1,961,411 -
44. 1,930,935 Bạc I
45. 1,897,798 Cao Thủ
46. 1,870,850 ngọc lục bảo III
47. 1,862,820 Sắt II
48. 1,862,568 ngọc lục bảo IV
49. 1,816,655 Cao Thủ
50. 1,806,781 Vàng I
51. 1,805,806 Bạch Kim III
52. 1,802,863 ngọc lục bảo I
53. 1,799,800 ngọc lục bảo II
54. 1,791,385 Kim Cương IV
55. 1,778,476 ngọc lục bảo IV
56. 1,776,107 ngọc lục bảo III
57. 1,772,465 Bạch Kim III
58. 1,747,387 -
59. 1,689,592 ngọc lục bảo IV
60. 1,688,892 ngọc lục bảo I
61. 1,665,656 -
62. 1,660,478 Vàng II
63. 1,654,364 Kim Cương III
64. 1,641,968 -
65. 1,639,347 Bạch Kim II
66. 1,625,327 Bạc I
67. 1,615,794 Sắt II
68. 1,611,409 -
69. 1,593,340 Cao Thủ
70. 1,583,563 -
71. 1,580,283 Kim Cương I
72. 1,579,970 ngọc lục bảo IV
73. 1,574,635 Kim Cương IV
74. 1,563,656 Cao Thủ
75. 1,563,066 -
76. 1,561,057 Kim Cương IV
77. 1,556,957 Đồng III
78. 1,552,243 -
79. 1,551,134 Kim Cương I
80. 1,532,663 ngọc lục bảo I
81. 1,516,643 -
82. 1,511,924 ngọc lục bảo I
83. 1,503,321 Kim Cương IV
84. 1,489,284 -
85. 1,487,331 Vàng IV
86. 1,477,790 Bạc IV
87. 1,475,198 Vàng IV
88. 1,474,620 Bạc I
89. 1,472,809 ngọc lục bảo IV
90. 1,469,182 -
91. 1,466,141 Vàng IV
92. 1,465,942 -
93. 1,464,185 -
94. 1,462,757 Kim Cương I
95. 1,460,806 Sắt II
96. 1,457,513 Bạch Kim II
97. 1,448,013 Bạc IV
98. 1,442,196 -
99. 1,427,036 -
100. 1,422,907 Vàng I