Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,239,923 Kim Cương II
2. 2,408,684 ngọc lục bảo IV
3. 2,138,517 -
4. 2,065,904 Cao Thủ
5. 2,063,552 ngọc lục bảo II
6. 1,952,068 Bạch Kim II
7. 1,859,426 Kim Cương IV
8. 1,763,137 Đại Cao Thủ
9. 1,759,850 Kim Cương IV
10. 1,708,801 Kim Cương IV
11. 1,695,694 Bạch Kim IV
12. 1,669,297 ngọc lục bảo I
13. 1,645,195 Sắt IV
14. 1,642,448 Sắt III
15. 1,603,321 Kim Cương IV
16. 1,591,296 Cao Thủ
17. 1,589,794 ngọc lục bảo II
18. 1,566,704 ngọc lục bảo III
19. 1,532,866 ngọc lục bảo IV
20. 1,530,401 ngọc lục bảo I
21. 1,504,545 ngọc lục bảo III
22. 1,493,165 ngọc lục bảo III
23. 1,479,071 Vàng II
24. 1,438,252 Cao Thủ
25. 1,437,518 -
26. 1,432,877 Kim Cương III
27. 1,424,526 Bạch Kim IV
28. 1,416,831 ngọc lục bảo III
29. 1,414,721 Đồng III
30. 1,405,997 Bạc II
31. 1,405,751 Bạch Kim II
32. 1,387,310 Cao Thủ
33. 1,379,018 Kim Cương I
34. 1,376,343 -
35. 1,365,208 -
36. 1,357,292 -
37. 1,300,289 Kim Cương II
38. 1,299,842 ngọc lục bảo II
39. 1,298,653 Bạch Kim III
40. 1,292,874 Kim Cương II
41. 1,270,007 Kim Cương IV
42. 1,251,073 Bạch Kim I
43. 1,243,945 Kim Cương IV
44. 1,223,691 ngọc lục bảo III
45. 1,221,607 Kim Cương IV
46. 1,219,459 Kim Cương IV
47. 1,211,688 Kim Cương IV
48. 1,211,615 Vàng II
49. 1,205,236 ngọc lục bảo IV
50. 1,193,563 ngọc lục bảo I
51. 1,192,267 -
52. 1,187,202 -
53. 1,186,035 -
54. 1,180,147 ngọc lục bảo III
55. 1,178,692 -
56. 1,177,328 Bạch Kim IV
57. 1,163,915 Vàng IV
58. 1,157,559 ngọc lục bảo III
59. 1,155,505 Bạch Kim I
60. 1,142,086 Bạc II
61. 1,131,407 ngọc lục bảo II
62. 1,126,107 Kim Cương III
63. 1,118,803 ngọc lục bảo IV
64. 1,118,721 ngọc lục bảo IV
65. 1,117,655 Bạch Kim IV
66. 1,109,116 Bạc IV
67. 1,107,269 Bạch Kim IV
68. 1,103,743 Bạch Kim I
69. 1,103,523 Kim Cương III
70. 1,095,933 Bạch Kim II
71. 1,093,331 Cao Thủ
72. 1,086,263 Kim Cương III
73. 1,073,713 Kim Cương IV
74. 1,072,573 Vàng III
75. 1,071,798 Bạch Kim I
76. 1,071,259 Vàng II
77. 1,070,063 -
78. 1,065,554 Kim Cương IV
79. 1,065,454 Cao Thủ
80. 1,064,005 -
81. 1,062,143 Sắt I
82. 1,058,651 Kim Cương IV
83. 1,058,040 -
84. 1,052,822 ngọc lục bảo IV
85. 1,050,896 Vàng I
86. 1,044,057 Bạch Kim IV
87. 1,041,772 Bạch Kim II
88. 1,037,366 Đồng IV
89. 1,034,199 Vàng III
90. 1,031,915 Cao Thủ
91. 1,027,619 Bạch Kim IV
92. 1,026,645 Bạch Kim III
93. 1,019,880 ngọc lục bảo IV
94. 1,015,553 Kim Cương I
95. 1,014,652 ngọc lục bảo IV
96. 1,010,504 ngọc lục bảo IV
97. 1,009,994 Bạc II
98. 1,009,287 -
99. 1,008,935 -
100. 1,005,149 Bạch Kim I