Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,979,556 -
2. 8,410,516 Bạc IV
3. 8,406,785 Sắt IV
4. 8,346,724 -
5. 6,919,713 -
6. 6,598,824 ngọc lục bảo I
7. 6,235,244 Sắt IV
8. 5,792,202 Vàng IV
9. 5,751,065 -
10. 5,737,305 ngọc lục bảo II
11. 5,432,311 Sắt II
12. 5,368,018 Sắt IV
13. 5,330,736 Bạc III
14. 5,228,417 -
15. 4,905,745 ngọc lục bảo I
16. 4,494,509 Bạc IV
17. 4,491,975 -
18. 4,421,519 Vàng II
19. 4,197,144 Bạch Kim II
20. 4,093,646 Bạch Kim IV
21. 4,069,374 -
22. 3,989,296 -
23. 3,860,645 Kim Cương II
24. 3,749,161 -
25. 3,691,574 -
26. 3,628,255 Kim Cương II
27. 3,598,161 Sắt I
28. 3,595,450 Kim Cương IV
29. 3,491,848 Bạch Kim III
30. 3,481,248 Kim Cương IV
31. 3,458,881 -
32. 3,446,632 -
33. 3,409,911 Vàng IV
34. 3,387,814 Bạc III
35. 3,312,697 -
36. 3,264,153 Đồng II
37. 3,181,116 -
38. 3,113,839 Vàng IV
39. 3,104,713 Cao Thủ
40. 3,048,702 Đồng II
41. 3,033,944 ngọc lục bảo IV
42. 3,032,869 Sắt IV
43. 3,023,344 Bạch Kim I
44. 2,979,481 -
45. 2,943,918 -
46. 2,935,927 Bạch Kim IV
47. 2,919,859 -
48. 2,918,770 -
49. 2,912,970 Bạch Kim I
50. 2,877,942 Vàng II
51. 2,848,628 Vàng II
52. 2,799,880 -
53. 2,741,837 Sắt III
54. 2,730,871 -
55. 2,722,446 Kim Cương II
56. 2,718,075 Kim Cương IV
57. 2,704,946 -
58. 2,703,203 -
59. 2,675,432 Kim Cương IV
60. 2,669,236 -
61. 2,667,601 -
62. 2,661,530 Đại Cao Thủ
63. 2,650,571 -
64. 2,627,225 Kim Cương II
65. 2,626,087 -
66. 2,574,091 -
67. 2,561,644 -
68. 2,555,132 Kim Cương IV
69. 2,526,210 Đồng IV
70. 2,517,700 -
71. 2,514,580 Sắt III
72. 2,474,870 -
73. 2,455,284 -
74. 2,440,365 -
75. 2,422,781 -
76. 2,422,662 Sắt I
77. 2,413,723 ngọc lục bảo I
78. 2,407,993 Bạch Kim I
79. 2,405,946 Đồng III
80. 2,404,777 -
81. 2,404,048 Bạch Kim II
82. 2,401,831 -
83. 2,400,718 -
84. 2,398,636 -
85. 2,397,780 Bạch Kim II
86. 2,397,749 Sắt IV
87. 2,396,890 -
88. 2,377,302 Bạch Kim IV
89. 2,371,215 Kim Cương IV
90. 2,361,718 Vàng II
91. 2,358,434 Cao Thủ
92. 2,350,876 -
93. 2,344,127 Bạc III
94. 2,337,064 Bạc I
95. 2,335,654 -
96. 2,334,795 -
97. 2,299,687 ngọc lục bảo III
98. 2,298,178 ngọc lục bảo IV
99. 2,285,418 Vàng III
100. 2,283,330 Bạch Kim II