Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,250,205 Bạch Kim I
2. 7,088,036 Kim Cương III
3. 5,965,166 Đồng II
4. 5,946,062 Bạch Kim I
5. 5,831,943 ngọc lục bảo IV
6. 5,334,356 Bạc III
7. 5,035,109 Đồng II
8. 4,760,366 Kim Cương IV
9. 4,726,558 -
10. 4,498,127 Vàng IV
11. 4,414,148 Đồng II
12. 4,317,222 ngọc lục bảo II
13. 4,239,441 -
14. 4,160,610 -
15. 4,143,462 ngọc lục bảo IV
16. 4,127,282 Bạch Kim I
17. 4,071,130 Kim Cương IV
18. 4,049,961 Bạc II
19. 4,025,685 Đồng III
20. 4,002,065 Đồng III
21. 3,969,477 Cao Thủ
22. 3,930,711 ngọc lục bảo III
23. 3,900,809 Bạc III
24. 3,880,835 Bạc II
25. 3,676,366 Bạch Kim I
26. 3,619,129 Vàng I
27. 3,617,848 -
28. 3,550,765 ngọc lục bảo IV
29. 3,514,102 ngọc lục bảo III
30. 3,428,215 -
31. 3,425,296 Kim Cương II
32. 3,422,731 Đồng IV
33. 3,373,335 Vàng II
34. 3,343,139 Đồng IV
35. 3,273,373 -
36. 3,240,644 Bạch Kim III
37. 3,227,182 Bạch Kim I
38. 3,221,238 ngọc lục bảo II
39. 3,196,366 Cao Thủ
40. 3,187,467 Kim Cương II
41. 3,136,575 Kim Cương III
42. 3,120,767 Kim Cương IV
43. 3,107,224 Cao Thủ
44. 3,106,536 Bạch Kim IV
45. 3,088,848 ngọc lục bảo III
46. 3,086,505 -
47. 3,075,959 Bạc IV
48. 3,074,979 Đồng III
49. 3,044,291 -
50. 3,007,422 ngọc lục bảo III
51. 3,003,522 Kim Cương III
52. 2,991,514 Đồng II
53. 2,977,818 Bạc II
54. 2,977,199 Bạc II
55. 2,954,506 Vàng IV
56. 2,953,994 ngọc lục bảo IV
57. 2,931,539 Bạc II
58. 2,918,905 Vàng II
59. 2,897,200 Cao Thủ
60. 2,879,182 ngọc lục bảo III
61. 2,875,459 Bạc II
62. 2,874,867 -
63. 2,849,114 Vàng IV
64. 2,829,759 ngọc lục bảo III
65. 2,823,692 Vàng IV
66. 2,819,149 -
67. 2,800,374 -
68. 2,797,401 Bạch Kim III
69. 2,778,279 -
70. 2,774,939 ngọc lục bảo III
71. 2,760,829 Vàng IV
72. 2,754,806 ngọc lục bảo I
73. 2,737,653 ngọc lục bảo I
74. 2,734,123 Kim Cương III
75. 2,726,496 Kim Cương II
76. 2,725,778 Đồng II
77. 2,723,100 Kim Cương IV
78. 2,720,377 Bạch Kim III
79. 2,709,318 Bạch Kim III
80. 2,695,058 Vàng IV
81. 2,684,101 -
82. 2,681,429 Sắt II
83. 2,672,689 Vàng IV
84. 2,658,452 -
85. 2,657,774 Vàng III
86. 2,639,629 Vàng IV
87. 2,632,397 Kim Cương III
88. 2,614,652 -
89. 2,613,575 ngọc lục bảo III
90. 2,611,729 Bạch Kim III
91. 2,611,464 Đồng I
92. 2,609,453 Bạch Kim IV
93. 2,602,445 ngọc lục bảo III
94. 2,589,030 ngọc lục bảo III
95. 2,588,867 -
96. 2,582,248 Vàng III
97. 2,576,441 Bạch Kim IV
98. 2,562,613 Bạc III
99. 2,554,851 Bạch Kim III
100. 2,535,502 Đồng II