Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,398,584 Cao Thủ
2. 5,049,658 Bạch Kim III
3. 4,235,163 ngọc lục bảo III
4. 3,524,352 Kim Cương I
5. 3,490,347 Kim Cương II
6. 3,443,378 Bạch Kim IV
7. 3,388,936 -
8. 3,305,829 Bạch Kim II
9. 3,289,866 ngọc lục bảo II
10. 3,171,776 Kim Cương I
11. 3,146,681 Kim Cương IV
12. 3,143,525 -
13. 3,035,595 ngọc lục bảo I
14. 3,026,728 Cao Thủ
15. 2,959,285 -
16. 2,921,367 Kim Cương I
17. 2,861,440 -
18. 2,791,152 Kim Cương III
19. 2,744,420 Bạch Kim III
20. 2,731,019 Kim Cương IV
21. 2,729,385 ngọc lục bảo I
22. 2,692,861 Kim Cương IV
23. 2,687,492 Kim Cương IV
24. 2,677,663 -
25. 2,659,808 ngọc lục bảo I
26. 2,652,322 ngọc lục bảo I
27. 2,652,260 Kim Cương II
28. 2,633,798 ngọc lục bảo II
29. 2,622,148 -
30. 2,619,710 -
31. 2,582,222 ngọc lục bảo III
32. 2,541,732 -
33. 2,528,374 Bạch Kim III
34. 2,524,020 -
35. 2,518,398 Kim Cương IV
36. 2,515,815 -
37. 2,510,234 -
38. 2,498,604 Kim Cương III
39. 2,495,702 Đại Cao Thủ
40. 2,487,439 Vàng IV
41. 2,477,672 Bạch Kim I
42. 2,463,446 Kim Cương II
43. 2,460,398 Kim Cương I
44. 2,443,525 Bạch Kim III
45. 2,435,367 ngọc lục bảo II
46. 2,420,546 Kim Cương I
47. 2,416,522 Kim Cương II
48. 2,415,824 Thách Đấu
49. 2,406,516 Kim Cương IV
50. 2,353,852 Kim Cương III
51. 2,346,415 -
52. 2,324,355 ngọc lục bảo III
53. 2,309,441 Kim Cương IV
54. 2,307,545 -
55. 2,304,675 Kim Cương III
56. 2,300,114 Kim Cương III
57. 2,296,852 ngọc lục bảo III
58. 2,248,313 -
59. 2,237,006 ngọc lục bảo IV
60. 2,229,103 Bạch Kim II
61. 2,228,332 ngọc lục bảo II
62. 2,227,790 Kim Cương III
63. 2,223,618 ngọc lục bảo IV
64. 2,213,556 -
65. 2,192,047 Cao Thủ
66. 2,184,310 ngọc lục bảo II
67. 2,157,708 Vàng III
68. 2,153,627 ngọc lục bảo III
69. 2,151,069 ngọc lục bảo III
70. 2,150,676 ngọc lục bảo I
71. 2,149,149 Cao Thủ
72. 2,130,923 Cao Thủ
73. 2,127,802 ngọc lục bảo IV
74. 2,122,684 Bạch Kim III
75. 2,120,415 Kim Cương IV
76. 2,119,680 Bạch Kim I
77. 2,110,109 Kim Cương IV
78. 2,106,874 -
79. 2,094,687 ngọc lục bảo I
80. 2,091,643 Cao Thủ
81. 2,087,032 -
82. 2,079,983 ngọc lục bảo IV
83. 2,077,215 Cao Thủ
84. 2,075,993 -
85. 2,071,024 -
86. 2,055,628 ngọc lục bảo IV
87. 2,053,425 Bạch Kim IV
88. 2,050,030 Kim Cương II
89. 2,042,447 Kim Cương III
90. 2,037,265 Bạch Kim I
91. 2,036,868 Bạch Kim I
92. 2,030,354 Cao Thủ
93. 2,023,446 Cao Thủ
94. 2,021,315 Kim Cương III
95. 2,021,135 -
96. 2,013,929 ngọc lục bảo II
97. 2,012,971 ngọc lục bảo III
98. 2,005,288 ngọc lục bảo III
99. 2,001,926 Bạc I
100. 1,999,060 -