Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,813,026 Cao Thủ
2. 5,854,277 Kim Cương III
3. 5,295,229 Bạch Kim II
4. 4,815,810 ngọc lục bảo III
5. 4,595,452 Bạch Kim I
6. 4,211,558 Sắt II
7. 4,160,751 Kim Cương I
8. 4,130,816 Vàng III
9. 4,077,200 -
10. 4,057,168 ngọc lục bảo I
11. 4,006,007 Kim Cương III
12. 3,963,936 ngọc lục bảo IV
13. 3,952,871 -
14. 3,883,254 Cao Thủ
15. 3,850,155 Đồng I
16. 3,814,925 ngọc lục bảo IV
17. 3,813,404 Vàng I
18. 3,755,940 Kim Cương III
19. 3,741,884 ngọc lục bảo II
20. 3,696,531 Cao Thủ
21. 3,681,483 ngọc lục bảo IV
22. 3,607,757 Bạc III
23. 3,584,630 -
24. 3,584,408 Kim Cương IV
25. 3,534,521 ngọc lục bảo I
26. 3,361,863 -
27. 3,297,653 -
28. 3,237,259 Bạch Kim III
29. 3,235,915 Cao Thủ
30. 3,229,775 -
31. 3,222,948 -
32. 3,219,791 Kim Cương III
33. 3,171,381 -
34. 3,158,441 Kim Cương II
35. 3,155,322 -
36. 3,128,046 Vàng II
37. 3,108,085 ngọc lục bảo I
38. 3,091,893 -
39. 3,085,409 -
40. 3,016,699 -
41. 2,975,492 Bạc II
42. 2,971,792 Kim Cương II
43. 2,966,572 Bạc IV
44. 2,954,012 ngọc lục bảo III
45. 2,951,581 ngọc lục bảo II
46. 2,934,634 ngọc lục bảo I
47. 2,930,274 Bạch Kim I
48. 2,921,845 ngọc lục bảo I
49. 2,921,446 ngọc lục bảo IV
50. 2,920,468 Kim Cương II
51. 2,893,801 Cao Thủ
52. 2,887,054 Kim Cương IV
53. 2,866,480 Đồng IV
54. 2,855,002 -
55. 2,834,971 Vàng II
56. 2,834,902 -
57. 2,831,973 ngọc lục bảo IV
58. 2,812,843 Kim Cương III
59. 2,805,915 Kim Cương II
60. 2,793,469 ngọc lục bảo III
61. 2,778,738 Bạch Kim IV
62. 2,772,455 ngọc lục bảo I
63. 2,771,790 Kim Cương IV
64. 2,770,397 Đại Cao Thủ
65. 2,754,756 Bạc II
66. 2,749,287 Kim Cương II
67. 2,737,068 Bạch Kim I
68. 2,701,539 ngọc lục bảo I
69. 2,692,917 Cao Thủ
70. 2,666,411 -
71. 2,660,590 Bạch Kim I
72. 2,658,824 -
73. 2,645,688 Bạc IV
74. 2,620,515 ngọc lục bảo I
75. 2,615,931 Đồng II
76. 2,610,360 Vàng IV
77. 2,605,160 -
78. 2,601,092 Bạch Kim I
79. 2,580,712 Đồng II
80. 2,578,394 Vàng III
81. 2,575,066 Cao Thủ
82. 2,568,277 Kim Cương I
83. 2,564,173 Kim Cương I
84. 2,550,744 Bạch Kim II
85. 2,521,582 Vàng III
86. 2,513,691 -
87. 2,502,901 Cao Thủ
88. 2,500,594 -
89. 2,495,031 Thách Đấu
90. 2,485,140 Vàng II
91. 2,476,042 Bạch Kim II
92. 2,461,399 Cao Thủ
93. 2,450,660 ngọc lục bảo III
94. 2,443,460 Bạch Kim IV
95. 2,434,773 Kim Cương II
96. 2,428,538 Bạch Kim IV
97. 2,426,901 -
98. 2,423,058 Vàng III
99. 2,418,916 -
100. 2,416,305 Bạch Kim IV