Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,226,184 Bạch Kim IV
2. 5,322,862 Bạch Kim I
3. 5,289,671 -
4. 5,248,970 Vàng IV
5. 4,698,485 Kim Cương IV
6. 4,128,853 Bạc IV
7. 3,885,273 Cao Thủ
8. 3,360,277 ngọc lục bảo III
9. 3,122,362 ngọc lục bảo I
10. 3,070,129 Kim Cương III
11. 3,004,938 Sắt I
12. 2,916,344 -
13. 2,748,642 Cao Thủ
14. 2,719,551 -
15. 2,643,048 -
16. 2,638,822 Bạc IV
17. 2,598,915 ngọc lục bảo IV
18. 2,521,986 ngọc lục bảo III
19. 2,509,001 Cao Thủ
20. 2,491,415 ngọc lục bảo IV
21. 2,417,126 -
22. 2,392,364 Vàng III
23. 2,374,932 ngọc lục bảo III
24. 2,363,679 Đồng IV
25. 2,357,977 Bạc IV
26. 2,350,111 ngọc lục bảo IV
27. 2,322,447 Kim Cương III
28. 2,289,283 Kim Cương I
29. 2,208,168 -
30. 2,175,301 Bạch Kim III
31. 2,114,142 Vàng II
32. 2,111,850 ngọc lục bảo IV
33. 2,092,301 Cao Thủ
34. 2,082,380 Kim Cương III
35. 2,073,790 -
36. 2,021,333 Đồng III
37. 2,013,516 -
38. 2,001,653 -
39. 1,994,583 Kim Cương III
40. 1,983,912 Đồng IV
41. 1,983,768 -
42. 1,968,749 ngọc lục bảo III
43. 1,917,436 -
44. 1,914,853 Bạc II
45. 1,851,415 -
46. 1,850,362 -
47. 1,848,125 Bạch Kim IV
48. 1,842,188 Kim Cương II
49. 1,831,729 Kim Cương II
50. 1,807,477 ngọc lục bảo III
51. 1,787,893 Sắt II
52. 1,784,862 Kim Cương III
53. 1,783,208 Đồng I
54. 1,771,843 ngọc lục bảo II
55. 1,761,665 Bạch Kim III
56. 1,745,406 -
57. 1,736,890 Đồng IV
58. 1,736,709 -
59. 1,734,024 -
60. 1,721,849 -
61. 1,715,077 ngọc lục bảo I
62. 1,714,123 Kim Cương III
63. 1,708,397 Đồng II
64. 1,701,182 ngọc lục bảo II
65. 1,698,872 -
66. 1,697,495 -
67. 1,691,211 ngọc lục bảo II
68. 1,676,327 Bạch Kim III
69. 1,676,230 ngọc lục bảo I
70. 1,668,850 Kim Cương II
71. 1,668,692 ngọc lục bảo IV
72. 1,661,407 ngọc lục bảo IV
73. 1,656,481 Vàng III
74. 1,653,235 Đồng II
75. 1,646,940 Bạc IV
76. 1,645,975 -
77. 1,644,006 -
78. 1,642,155 -
79. 1,616,273 Kim Cương IV
80. 1,614,691 ngọc lục bảo IV
81. 1,612,970 -
82. 1,611,547 -
83. 1,595,508 ngọc lục bảo I
84. 1,591,339 Vàng I
85. 1,586,438 -
86. 1,580,808 Bạc IV
87. 1,578,572 Vàng IV
88. 1,576,859 Kim Cương II
89. 1,576,537 Bạch Kim III
90. 1,572,938 -
91. 1,565,559 -
92. 1,554,730 Cao Thủ
93. 1,547,992 ngọc lục bảo IV
94. 1,537,956 Vàng IV
95. 1,537,540 ngọc lục bảo IV
96. 1,533,320 -
97. 1,514,316 ngọc lục bảo III
98. 1,512,466 Đồng II
99. 1,509,995 -
100. 1,505,879 ngọc lục bảo IV