Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,257,722 Đồng II
2. 5,003,941 Kim Cương III
3. 4,819,707 Bạch Kim III
4. 4,633,647 Kim Cương II
5. 4,196,823 Bạch Kim I
6. 3,908,766 Kim Cương I
7. 3,897,633 ngọc lục bảo IV
8. 3,795,063 Cao Thủ
9. 3,744,357 -
10. 3,622,926 ngọc lục bảo IV
11. 3,615,115 -
12. 3,549,358 Bạch Kim II
13. 3,483,189 ngọc lục bảo IV
14. 3,444,502 Kim Cương IV
15. 3,369,869 -
16. 3,272,203 ngọc lục bảo III
17. 3,244,790 ngọc lục bảo I
18. 3,242,280 -
19. 3,214,619 Kim Cương III
20. 3,170,756 Cao Thủ
21. 3,157,162 -
22. 3,136,975 ngọc lục bảo III
23. 3,136,087 ngọc lục bảo II
24. 3,134,911 ngọc lục bảo IV
25. 3,112,249 Kim Cương II
26. 3,093,074 Kim Cương IV
27. 3,079,425 Vàng II
28. 3,076,332 ngọc lục bảo I
29. 3,010,846 Cao Thủ
30. 2,998,287 Vàng III
31. 2,992,003 Kim Cương III
32. 2,990,428 Bạch Kim III
33. 2,988,094 Bạch Kim II
34. 2,974,567 ngọc lục bảo IV
35. 2,972,819 Cao Thủ
36. 2,946,511 ngọc lục bảo I
37. 2,939,960 ngọc lục bảo II
38. 2,920,501 Đồng I
39. 2,906,518 ngọc lục bảo I
40. 2,882,091 Kim Cương II
41. 2,881,443 Kim Cương II
42. 2,879,291 ngọc lục bảo I
43. 2,877,125 ngọc lục bảo III
44. 2,867,092 -
45. 2,859,285 Kim Cương II
46. 2,847,905 Kim Cương IV
47. 2,829,781 Cao Thủ
48. 2,812,852 Bạc II
49. 2,806,857 -
50. 2,805,178 ngọc lục bảo III
51. 2,794,584 Cao Thủ
52. 2,791,819 ngọc lục bảo III
53. 2,786,537 Kim Cương I
54. 2,782,196 ngọc lục bảo III
55. 2,781,756 -
56. 2,769,023 ngọc lục bảo IV
57. 2,749,611 Vàng IV
58. 2,742,963 -
59. 2,692,422 -
60. 2,680,455 Cao Thủ
61. 2,677,094 ngọc lục bảo I
62. 2,676,129 Vàng II
63. 2,675,308 -
64. 2,668,757 Vàng III
65. 2,647,655 -
66. 2,638,706 Bạch Kim II
67. 2,629,162 -
68. 2,622,532 Kim Cương I
69. 2,597,777 ngọc lục bảo IV
70. 2,590,342 Vàng I
71. 2,584,517 ngọc lục bảo IV
72. 2,579,122 Kim Cương III
73. 2,576,685 Kim Cương IV
74. 2,572,276 -
75. 2,569,233 Cao Thủ
76. 2,551,033 ngọc lục bảo III
77. 2,548,496 -
78. 2,548,003 Đồng IV
79. 2,542,658 Kim Cương I
80. 2,529,699 Bạch Kim I
81. 2,529,119 ngọc lục bảo I
82. 2,528,660 ngọc lục bảo I
83. 2,507,402 Kim Cương III
84. 2,499,859 Kim Cương III
85. 2,484,476 Đại Cao Thủ
86. 2,470,120 ngọc lục bảo II
87. 2,456,139 Cao Thủ
88. 2,454,912 ngọc lục bảo III
89. 2,453,000 -
90. 2,448,409 -
91. 2,445,758 Kim Cương II
92. 2,443,233 ngọc lục bảo I
93. 2,439,065 Kim Cương IV
94. 2,431,428 ngọc lục bảo I
95. 2,430,511 ngọc lục bảo IV
96. 2,430,152 -
97. 2,425,737 Cao Thủ
98. 2,419,192 Cao Thủ
99. 2,416,147 Bạch Kim I
100. 2,416,125 Bạc III