Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,406,826 -
2. 8,285,431 Sắt IV
3. 6,586,938 Vàng II
4. 6,035,568 Sắt I
5. 6,020,961 Vàng III
6. 5,963,747 Sắt I
7. 5,844,110 Sắt I
8. 5,838,039 ngọc lục bảo I
9. 5,401,969 Sắt II
10. 5,306,096 ngọc lục bảo IV
11. 4,997,423 Vàng IV
12. 4,892,505 -
13. 4,707,089 Đồng IV
14. 4,645,806 -
15. 4,285,275 Bạch Kim IV
16. 4,232,597 -
17. 4,226,640 -
18. 4,219,522 Sắt I
19. 4,121,209 -
20. 4,119,018 Sắt IV
21. 4,114,737 -
22. 3,760,589 Sắt III
23. 3,695,147 -
24. 3,650,772 Bạc II
25. 3,626,192 -
26. 3,610,891 Đồng IV
27. 3,581,211 Kim Cương IV
28. 3,579,212 ngọc lục bảo IV
29. 3,482,356 Đồng IV
30. 3,437,768 Đồng III
31. 3,354,290 Đồng III
32. 3,346,364 Đồng II
33. 3,287,217 -
34. 3,275,236 Vàng I
35. 3,261,740 -
36. 3,236,002 -
37. 3,222,161 Bạc IV
38. 3,188,401 Kim Cương III
39. 3,156,075 Vàng IV
40. 3,146,546 -
41. 3,129,663 -
42. 3,117,892 Vàng II
43. 3,095,211 Đồng II
44. 3,072,340 Bạc I
45. 3,025,286 ngọc lục bảo IV
46. 3,016,069 -
47. 2,995,721 Vàng IV
48. 2,965,608 -
49. 2,940,095 ngọc lục bảo III
50. 2,933,058 -
51. 2,921,731 -
52. 2,915,103 -
53. 2,879,755 Bạch Kim IV
54. 2,879,097 Vàng I
55. 2,853,048 Sắt I
56. 2,845,618 Sắt III
57. 2,808,183 Đồng I
58. 2,800,595 Bạc III
59. 2,786,606 -
60. 2,786,588 Bạc III
61. 2,711,122 Vàng II
62. 2,710,713 -
63. 2,690,710 Bạc III
64. 2,676,533 -
65. 2,655,123 Vàng I
66. 2,654,189 Bạc I
67. 2,637,653 -
68. 2,617,180 Đồng IV
69. 2,614,852 Bạch Kim III
70. 2,582,112 -
71. 2,564,038 Vàng IV
72. 2,563,609 -
73. 2,547,111 -
74. 2,545,541 Vàng IV
75. 2,526,715 Cao Thủ
76. 2,522,826 Bạc III
77. 2,521,473 Vàng III
78. 2,488,256 Bạc IV
79. 2,484,924 -
80. 2,482,153 -
81. 2,474,945 Bạc I
82. 2,469,475 Bạch Kim IV
83. 2,458,913 ngọc lục bảo III
84. 2,454,723 Đồng II
85. 2,441,334 -
86. 2,436,217 -
87. 2,433,868 -
88. 2,430,359 Bạch Kim II
89. 2,425,754 -
90. 2,415,754 Bạch Kim I
91. 2,415,259 -
92. 2,412,529 Đồng IV
93. 2,400,491 Bạch Kim I
94. 2,388,907 Vàng I
95. 2,387,558 Sắt II
96. 2,384,873 Vàng II
97. 2,380,659 Bạc II
98. 2,379,185 -
99. 2,366,118 -
100. 2,354,559 Bạc II