Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,996,857 -
2. 4,667,847 ngọc lục bảo III
3. 4,435,778 ngọc lục bảo III
4. 4,236,186 Kim Cương IV
5. 4,172,588 Bạch Kim III
6. 4,021,246 -
7. 3,830,662 -
8. 3,802,114 Bạch Kim IV
9. 3,767,066 Bạc III
10. 3,556,492 Đại Cao Thủ
11. 3,533,040 Kim Cương I
12. 3,519,169 ngọc lục bảo II
13. 3,414,142 -
14. 3,388,566 Kim Cương IV
15. 3,372,751 Bạc III
16. 3,362,453 Kim Cương IV
17. 3,351,891 Bạch Kim III
18. 3,321,529 ngọc lục bảo II
19. 3,300,876 Cao Thủ
20. 3,263,247 Vàng I
21. 3,237,650 -
22. 3,212,523 Cao Thủ
23. 3,141,019 Bạch Kim I
24. 3,113,644 Cao Thủ
25. 3,055,180 -
26. 3,035,327 ngọc lục bảo IV
27. 3,029,828 Kim Cương III
28. 3,019,364 ngọc lục bảo IV
29. 3,018,661 -
30. 2,969,547 Bạch Kim III
31. 2,931,951 -
32. 2,890,954 -
33. 2,890,233 Bạc IV
34. 2,847,747 ngọc lục bảo IV
35. 2,847,046 Đồng III
36. 2,838,653 ngọc lục bảo I
37. 2,805,869 Bạch Kim IV
38. 2,781,363 -
39. 2,777,356 Cao Thủ
40. 2,754,494 -
41. 2,746,876 -
42. 2,732,587 Đồng II
43. 2,689,338 Kim Cương IV
44. 2,684,107 -
45. 2,682,747 Bạch Kim IV
46. 2,679,233 Bạch Kim I
47. 2,666,584 -
48. 2,665,837 ngọc lục bảo I
49. 2,648,143 Kim Cương III
50. 2,614,176 Bạch Kim II
51. 2,595,547 Kim Cương I
52. 2,581,712 Bạch Kim II
53. 2,557,257 -
54. 2,542,371 Đại Cao Thủ
55. 2,534,075 -
56. 2,520,431 -
57. 2,509,745 -
58. 2,502,114 ngọc lục bảo III
59. 2,482,631 -
60. 2,453,102 Kim Cương IV
61. 2,429,126 Kim Cương IV
62. 2,427,448 ngọc lục bảo IV
63. 2,422,256 ngọc lục bảo III
64. 2,409,144 Bạch Kim IV
65. 2,407,856 Kim Cương IV
66. 2,396,771 ngọc lục bảo II
67. 2,385,921 ngọc lục bảo III
68. 2,378,287 Bạch Kim I
69. 2,373,917 ngọc lục bảo III
70. 2,366,889 Cao Thủ
71. 2,362,960 Bạch Kim III
72. 2,353,313 Kim Cương II
73. 2,351,036 ngọc lục bảo III
74. 2,324,367 ngọc lục bảo I
75. 2,311,908 ngọc lục bảo I
76. 2,301,237 Vàng III
77. 2,287,791 Cao Thủ
78. 2,279,331 ngọc lục bảo I
79. 2,272,889 Bạch Kim II
80. 2,263,578 ngọc lục bảo I
81. 2,259,905 Cao Thủ
82. 2,250,146 Vàng IV
83. 2,229,023 -
84. 2,222,494 Vàng IV
85. 2,215,673 ngọc lục bảo III
86. 2,215,643 Kim Cương II
87. 2,202,441 Vàng I
88. 2,202,162 ngọc lục bảo III
89. 2,193,306 Kim Cương I
90. 2,185,677 ngọc lục bảo II
91. 2,179,752 ngọc lục bảo II
92. 2,176,282 Vàng III
93. 2,173,817 ngọc lục bảo IV
94. 2,152,778 Bạch Kim II
95. 2,139,093 -
96. 2,138,705 ngọc lục bảo I
97. 2,129,605 Bạch Kim IV
98. 2,128,543 -
99. 2,126,128 ngọc lục bảo IV
100. 2,116,931 Bạc I