Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,908,732 Kim Cương IV
2. 3,979,175 Kim Cương IV
3. 3,939,640 -
4. 3,139,538 -
5. 2,577,006 Kim Cương III
6. 2,530,938 Bạc I
7. 2,454,721 Cao Thủ
8. 2,339,114 Kim Cương II
9. 2,238,214 Kim Cương III
10. 2,189,822 Cao Thủ
11. 1,946,913 ngọc lục bảo IV
12. 1,914,706 ngọc lục bảo IV
13. 1,905,044 Kim Cương I
14. 1,902,938 Kim Cương II
15. 1,878,011 ngọc lục bảo IV
16. 1,873,503 ngọc lục bảo IV
17. 1,873,349 Kim Cương III
18. 1,851,195 ngọc lục bảo I
19. 1,813,677 ngọc lục bảo III
20. 1,811,717 Kim Cương I
21. 1,810,231 Bạc IV
22. 1,790,486 Kim Cương III
23. 1,780,422 Bạch Kim II
24. 1,754,656 Kim Cương I
25. 1,748,146 Vàng IV
26. 1,732,273 Vàng I
27. 1,699,717 Bạch Kim IV
28. 1,694,905 Kim Cương I
29. 1,690,228 Cao Thủ
30. 1,686,044 -
31. 1,680,249 ngọc lục bảo IV
32. 1,677,953 ngọc lục bảo III
33. 1,666,129 Kim Cương I
34. 1,655,616 Bạc I
35. 1,647,660 Bạch Kim III
36. 1,624,328 ngọc lục bảo IV
37. 1,621,925 Bạch Kim IV
38. 1,606,057 Kim Cương IV
39. 1,603,332 ngọc lục bảo IV
40. 1,603,115 ngọc lục bảo IV
41. 1,597,915 ngọc lục bảo II
42. 1,594,507 Kim Cương IV
43. 1,592,872 Bạch Kim III
44. 1,590,091 Vàng III
45. 1,586,129 -
46. 1,583,561 Kim Cương II
47. 1,582,308 ngọc lục bảo III
48. 1,562,468 ngọc lục bảo III
49. 1,560,064 -
50. 1,550,513 Kim Cương II
51. 1,543,626 ngọc lục bảo III
52. 1,543,175 -
53. 1,540,834 ngọc lục bảo I
54. 1,536,209 Kim Cương IV
55. 1,526,870 Bạch Kim IV
56. 1,520,353 -
57. 1,509,338 ngọc lục bảo I
58. 1,508,909 -
59. 1,507,543 ngọc lục bảo III
60. 1,506,869 Vàng IV
61. 1,491,699 Bạch Kim III
62. 1,490,772 ngọc lục bảo I
63. 1,488,861 ngọc lục bảo III
64. 1,480,908 ngọc lục bảo I
65. 1,460,768 ngọc lục bảo IV
66. 1,460,624 -
67. 1,447,304 Bạch Kim II
68. 1,446,604 ngọc lục bảo I
69. 1,445,620 ngọc lục bảo III
70. 1,445,226 -
71. 1,443,397 ngọc lục bảo III
72. 1,442,204 Kim Cương II
73. 1,438,395 Kim Cương IV
74. 1,433,828 -
75. 1,424,666 Kim Cương IV
76. 1,422,491 Bạch Kim III
77. 1,419,008 Bạch Kim IV
78. 1,417,852 Bạc II
79. 1,412,078 -
80. 1,411,076 Kim Cương IV
81. 1,410,897 ngọc lục bảo I
82. 1,406,069 ngọc lục bảo I
83. 1,398,612 Đại Cao Thủ
84. 1,398,122 Kim Cương III
85. 1,387,419 Cao Thủ
86. 1,381,870 Bạch Kim III
87. 1,378,700 ngọc lục bảo IV
88. 1,373,728 Vàng II
89. 1,369,825 Kim Cương IV
90. 1,365,301 Kim Cương II
91. 1,361,703 Kim Cương III
92. 1,361,147 Đồng IV
93. 1,360,284 Bạch Kim I
94. 1,345,705 Bạch Kim III
95. 1,335,314 Sắt IV
96. 1,335,091 Bạch Kim II
97. 1,325,020 -
98. 1,323,754 -
99. 1,323,381 ngọc lục bảo IV
100. 1,318,769 Vàng II