Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,442,940 ngọc lục bảo IV
2. 4,240,393 Cao Thủ
3. 3,805,887 Bạc I
4. 3,715,514 -
5. 3,463,812 Cao Thủ
6. 3,452,574 -
7. 3,303,914 -
8. 3,209,011 Kim Cương I
9. 3,199,595 Vàng III
10. 3,195,862 ngọc lục bảo IV
11. 3,191,238 ngọc lục bảo I
12. 3,124,295 Bạc III
13. 3,086,409 Bạch Kim III
14. 3,066,401 Bạc III
15. 2,888,846 Đại Cao Thủ
16. 2,801,286 Kim Cương I
17. 2,789,025 ngọc lục bảo IV
18. 2,773,094 Cao Thủ
19. 2,687,622 Đồng I
20. 2,630,813 Đồng IV
21. 2,625,227 Kim Cương I
22. 2,586,035 Cao Thủ
23. 2,570,630 Bạch Kim IV
24. 2,546,701 -
25. 2,511,821 Cao Thủ
26. 2,455,167 ngọc lục bảo III
27. 2,442,033 Đồng III
28. 2,430,001 Kim Cương III
29. 2,428,182 -
30. 2,390,170 ngọc lục bảo III
31. 2,374,487 Vàng I
32. 2,355,205 -
33. 2,343,796 -
34. 2,334,176 Kim Cương IV
35. 2,308,624 ngọc lục bảo I
36. 2,294,853 Bạch Kim I
37. 2,286,747 ngọc lục bảo I
38. 2,276,548 Bạc IV
39. 2,275,565 Vàng I
40. 2,250,360 ngọc lục bảo I
41. 2,244,344 Bạch Kim III
42. 2,240,311 Bạc II
43. 2,231,233 Vàng I
44. 2,225,170 -
45. 2,213,578 Bạch Kim IV
46. 2,200,041 Kim Cương II
47. 2,197,930 Bạc I
48. 2,192,831 -
49. 2,173,735 ngọc lục bảo IV
50. 2,173,369 Kim Cương IV
51. 2,154,937 Cao Thủ
52. 2,150,549 Vàng I
53. 2,142,163 Bạch Kim II
54. 2,108,869 -
55. 2,106,258 Kim Cương IV
56. 2,091,606 Đồng IV
57. 2,068,112 Đồng IV
58. 2,062,278 ngọc lục bảo IV
59. 2,030,937 Đồng II
60. 2,023,782 ngọc lục bảo I
61. 2,002,252 Bạch Kim III
62. 2,000,248 Kim Cương II
63. 1,999,133 Sắt IV
64. 1,999,080 -
65. 1,979,758 -
66. 1,979,610 -
67. 1,970,229 Bạch Kim IV
68. 1,959,684 Vàng IV
69. 1,953,946 Vàng IV
70. 1,949,545 ngọc lục bảo IV
71. 1,945,666 Kim Cương I
72. 1,944,981 Kim Cương I
73. 1,908,545 Vàng III
74. 1,904,335 ngọc lục bảo III
75. 1,900,836 ngọc lục bảo IV
76. 1,894,601 Kim Cương II
77. 1,883,723 Bạch Kim I
78. 1,879,141 -
79. 1,874,935 -
80. 1,870,189 Bạc III
81. 1,863,712 Đồng IV
82. 1,859,852 Bạch Kim III
83. 1,858,051 Kim Cương II
84. 1,854,645 ngọc lục bảo II
85. 1,843,731 ngọc lục bảo IV
86. 1,840,143 Kim Cương II
87. 1,835,672 Kim Cương IV
88. 1,834,340 Bạch Kim IV
89. 1,833,276 Bạch Kim II
90. 1,825,810 ngọc lục bảo II
91. 1,822,445 Cao Thủ
92. 1,816,297 ngọc lục bảo IV
93. 1,815,195 Kim Cương IV
94. 1,811,873 Bạc IV
95. 1,807,472 -
96. 1,804,496 Kim Cương III
97. 1,799,714 ngọc lục bảo I
98. 1,793,259 Sắt I
99. 1,791,944 Cao Thủ
100. 1,784,538 -