Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,624,555 -
2. 7,238,691 Bạc I
3. 6,887,633 Kim Cương IV
4. 5,313,973 Bạch Kim I
5. 4,344,905 Kim Cương IV
6. 4,342,690 Cao Thủ
7. 4,103,112 Kim Cương III
8. 3,965,325 Bạc III
9. 3,943,735 ngọc lục bảo III
10. 3,869,526 Kim Cương II
11. 3,795,606 ngọc lục bảo II
12. 3,715,591 ngọc lục bảo IV
13. 3,546,158 Kim Cương III
14. 3,493,280 ngọc lục bảo II
15. 3,490,809 Kim Cương I
16. 3,474,938 Vàng IV
17. 3,456,260 Bạc II
18. 3,433,725 Bạch Kim I
19. 3,356,229 -
20. 3,287,216 -
21. 3,161,058 Bạch Kim II
22. 3,139,772 -
23. 3,115,622 Bạch Kim II
24. 3,093,045 ngọc lục bảo IV
25. 3,074,533 Vàng I
26. 3,007,976 Bạc III
27. 2,994,663 Thách Đấu
28. 2,835,022 ngọc lục bảo IV
29. 2,825,990 Cao Thủ
30. 2,811,923 Vàng IV
31. 2,765,965 Kim Cương I
32. 2,736,496 Kim Cương III
33. 2,707,286 ngọc lục bảo IV
34. 2,694,226 -
35. 2,654,532 Cao Thủ
36. 2,603,192 Kim Cương IV
37. 2,597,629 -
38. 2,572,424 Kim Cương IV
39. 2,555,620 Cao Thủ
40. 2,555,008 ngọc lục bảo IV
41. 2,538,500 -
42. 2,533,347 ngọc lục bảo IV
43. 2,518,565 Đồng I
44. 2,514,584 Bạch Kim III
45. 2,507,858 ngọc lục bảo I
46. 2,503,600 Kim Cương II
47. 2,483,978 ngọc lục bảo III
48. 2,462,160 Bạc III
49. 2,456,198 ngọc lục bảo IV
50. 2,435,802 -
51. 2,432,381 Bạch Kim III
52. 2,403,346 ngọc lục bảo III
53. 2,369,165 -
54. 2,368,282 Vàng III
55. 2,366,491 Kim Cương II
56. 2,340,601 ngọc lục bảo I
57. 2,338,729 Vàng IV
58. 2,338,590 Bạc III
59. 2,337,550 ngọc lục bảo III
60. 2,322,094 Kim Cương III
61. 2,318,803 ngọc lục bảo III
62. 2,314,790 ngọc lục bảo III
63. 2,296,633 Bạc III
64. 2,287,989 -
65. 2,287,960 -
66. 2,274,289 Cao Thủ
67. 2,273,335 -
68. 2,265,237 Sắt II
69. 2,254,667 Kim Cương I
70. 2,252,592 -
71. 2,250,528 Cao Thủ
72. 2,246,274 -
73. 2,238,603 Bạc I
74. 2,236,722 Kim Cương IV
75. 2,226,074 Cao Thủ
76. 2,224,494 Kim Cương II
77. 2,210,084 Vàng IV
78. 2,209,745 ngọc lục bảo IV
79. 2,186,759 -
80. 2,185,661 -
81. 2,185,649 Đại Cao Thủ
82. 2,179,415 ngọc lục bảo III
83. 2,171,475 Kim Cương III
84. 2,168,383 ngọc lục bảo II
85. 2,162,251 -
86. 2,154,935 Kim Cương IV
87. 2,148,835 ngọc lục bảo IV
88. 2,136,190 Bạch Kim IV
89. 2,128,019 Kim Cương IV
90. 2,125,467 Bạch Kim II
91. 2,123,274 Bạc I
92. 2,119,321 Kim Cương I
93. 2,115,119 Bạc IV
94. 2,102,795 Đồng I
95. 2,098,071 -
96. 2,095,376 Vàng IV
97. 2,095,137 ngọc lục bảo I
98. 2,093,594 Kim Cương I
99. 2,090,970 ngọc lục bảo IV
100. 2,083,773 ngọc lục bảo III