Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,287,072 -
2. 2,565,117 Đồng III
3. 2,260,922 -
4. 2,152,879 ngọc lục bảo IV
5. 1,898,801 Vàng II
6. 1,668,151 -
7. 1,500,910 ngọc lục bảo II
8. 1,444,325 -
9. 1,434,693 ngọc lục bảo I
10. 1,402,009 ngọc lục bảo II
11. 1,385,144 Sắt I
12. 1,375,612 -
13. 1,325,668 ngọc lục bảo IV
14. 1,299,096 Bạch Kim III
15. 1,235,121 Bạc I
16. 1,170,587 ngọc lục bảo III
17. 1,164,613 ngọc lục bảo IV
18. 1,147,842 ngọc lục bảo II
19. 1,131,938 Bạch Kim II
20. 1,129,585 Bạch Kim II
21. 1,096,320 Kim Cương II
22. 1,083,845 Cao Thủ
23. 1,079,708 -
24. 1,068,706 Bạch Kim IV
25. 1,062,953 Vàng IV
26. 1,062,282 ngọc lục bảo IV
27. 1,061,876 ngọc lục bảo II
28. 1,054,997 ngọc lục bảo I
29. 1,052,798 Cao Thủ
30. 1,043,560 ngọc lục bảo III
31. 1,029,719 -
32. 1,027,895 ngọc lục bảo III
33. 1,026,077 Kim Cương II
34. 1,020,483 Bạch Kim III
35. 1,011,392 -
36. 1,010,097 Bạch Kim II
37. 1,008,385 Bạc IV
38. 993,544 -
39. 989,358 Bạch Kim II
40. 988,218 -
41. 979,592 ngọc lục bảo IV
42. 979,512 Bạc III
43. 978,172 Bạch Kim II
44. 974,146 -
45. 972,022 Bạch Kim III
46. 967,506 Kim Cương II
47. 967,432 -
48. 965,525 ngọc lục bảo I
49. 965,103 Bạc III
50. 960,553 Bạch Kim IV
51. 954,551 ngọc lục bảo IV
52. 951,484 ngọc lục bảo I
53. 950,425 -
54. 946,039 Bạc I
55. 942,029 Kim Cương IV
56. 938,328 Kim Cương IV
57. 927,914 Bạch Kim I
58. 927,521 Bạc IV
59. 926,147 -
60. 923,986 Kim Cương IV
61. 921,146 Vàng I
62. 907,435 ngọc lục bảo II
63. 900,180 Vàng II
64. 898,693 Bạch Kim IV
65. 890,733 Bạch Kim II
66. 890,525 Vàng IV
67. 888,195 ngọc lục bảo I
68. 885,312 -
69. 884,288 Vàng IV
70. 882,662 ngọc lục bảo III
71. 877,732 Vàng I
72. 877,662 ngọc lục bảo IV
73. 875,831 Bạc I
74. 870,901 Vàng IV
75. 867,622 -
76. 865,513 ngọc lục bảo IV
77. 864,993 ngọc lục bảo IV
78. 864,460 Kim Cương II
79. 862,889 ngọc lục bảo III
80. 861,500 Bạc I
81. 855,290 Sắt II
82. 853,942 Vàng II
83. 849,453 Bạch Kim II
84. 848,236 -
85. 847,166 Vàng IV
86. 845,478 ngọc lục bảo III
87. 840,962 ngọc lục bảo IV
88. 828,556 Vàng II
89. 819,848 -
90. 819,705 ngọc lục bảo IV
91. 819,194 Kim Cương III
92. 817,751 ngọc lục bảo II
93. 816,256 Bạch Kim IV
94. 814,333 Vàng IV
95. 811,649 Kim Cương IV
96. 809,675 ngọc lục bảo II
97. 806,586 Vàng III
98. 805,411 -
99. 804,645 ngọc lục bảo IV
100. 795,606 Đồng I