Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,604,089 Bạc II
2. 5,438,857 Cao Thủ
3. 5,240,687 Vàng III
4. 5,201,750 Kim Cương II
5. 5,039,008 -
6. 4,630,470 Kim Cương III
7. 4,504,870 Đồng III
8. 4,155,373 ngọc lục bảo II
9. 4,037,109 -
10. 3,993,668 Kim Cương IV
11. 3,859,638 -
12. 3,792,340 ngọc lục bảo I
13. 3,748,030 ngọc lục bảo II
14. 3,685,686 Bạch Kim IV
15. 3,654,730 Vàng I
16. 3,631,453 ngọc lục bảo II
17. 3,629,002 Đồng II
18. 3,590,952 Bạch Kim IV
19. 3,505,420 -
20. 3,499,254 Bạch Kim II
21. 3,473,096 ngọc lục bảo III
22. 3,400,486 ngọc lục bảo IV
23. 3,373,072 Bạch Kim IV
24. 3,370,384 -
25. 3,365,701 Kim Cương II
26. 3,268,820 Bạch Kim IV
27. 3,261,142 Vàng IV
28. 3,255,076 Đồng IV
29. 3,194,805 -
30. 3,193,095 Bạch Kim I
31. 3,137,472 ngọc lục bảo III
32. 3,127,836 ngọc lục bảo IV
33. 3,052,885 Vàng IV
34. 3,011,059 ngọc lục bảo I
35. 3,008,228 Bạch Kim IV
36. 3,002,444 ngọc lục bảo III
37. 2,980,154 ngọc lục bảo I
38. 2,963,251 Kim Cương II
39. 2,951,495 ngọc lục bảo III
40. 2,918,393 ngọc lục bảo IV
41. 2,916,820 Vàng IV
42. 2,873,248 -
43. 2,837,615 Kim Cương IV
44. 2,801,930 -
45. 2,800,395 Bạch Kim IV
46. 2,777,968 Kim Cương I
47. 2,758,470 Bạch Kim I
48. 2,740,034 -
49. 2,680,615 -
50. 2,663,769 Bạch Kim III
51. 2,652,424 Bạch Kim IV
52. 2,644,707 ngọc lục bảo IV
53. 2,630,529 ngọc lục bảo IV
54. 2,623,843 Bạch Kim III
55. 2,620,180 Bạch Kim III
56. 2,607,117 Bạc II
57. 2,561,003 ngọc lục bảo IV
58. 2,552,131 Bạc IV
59. 2,549,450 Bạch Kim I
60. 2,517,376 Cao Thủ
61. 2,504,382 Kim Cương II
62. 2,494,996 Vàng I
63. 2,493,044 ngọc lục bảo I
64. 2,492,524 Đồng III
65. 2,484,177 -
66. 2,480,453 -
67. 2,480,251 Kim Cương II
68. 2,469,352 Vàng IV
69. 2,454,397 -
70. 2,446,509 Kim Cương IV
71. 2,434,938 Bạch Kim IV
72. 2,431,481 Vàng II
73. 2,422,339 ngọc lục bảo III
74. 2,406,431 Cao Thủ
75. 2,388,564 Bạc III
76. 2,372,846 Kim Cương I
77. 2,370,353 -
78. 2,364,722 ngọc lục bảo II
79. 2,364,042 Sắt III
80. 2,362,847 -
81. 2,349,998 ngọc lục bảo II
82. 2,335,427 ngọc lục bảo II
83. 2,335,190 Vàng II
84. 2,329,697 ngọc lục bảo II
85. 2,325,902 Cao Thủ
86. 2,313,986 -
87. 2,305,262 ngọc lục bảo III
88. 2,300,648 ngọc lục bảo I
89. 2,285,916 -
90. 2,280,944 -
91. 2,278,566 -
92. 2,276,829 ngọc lục bảo IV
93. 2,268,604 ngọc lục bảo IV
94. 2,267,649 Bạch Kim I
95. 2,253,836 -
96. 2,244,838 Bạc II
97. 2,238,574 -
98. 2,215,340 -
99. 2,208,800 Bạch Kim IV
100. 2,207,286 ngọc lục bảo IV