Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,956,985 Kim Cương III
2. 1,896,699 ngọc lục bảo I
3. 1,863,332 Đồng I
4. 1,847,064 Bạch Kim IV
5. 1,838,593 Cao Thủ
6. 1,749,242 ngọc lục bảo III
7. 1,717,033 Cao Thủ
8. 1,703,270 ngọc lục bảo IV
9. 1,635,815 Bạch Kim IV
10. 1,594,189 Vàng III
11. 1,567,478 Bạch Kim III
12. 1,539,734 Sắt III
13. 1,523,442 Vàng II
14. 1,481,238 Đồng IV
15. 1,467,386 Kim Cương I
16. 1,452,723 Bạch Kim I
17. 1,443,268 Bạc II
18. 1,442,873 Kim Cương I
19. 1,439,978 ngọc lục bảo I
20. 1,427,681 -
21. 1,419,886 Cao Thủ
22. 1,412,347 Đồng III
23. 1,407,795 ngọc lục bảo III
24. 1,379,433 Đồng III
25. 1,364,709 -
26. 1,357,229 Kim Cương IV
27. 1,335,335 Kim Cương III
28. 1,327,292 ngọc lục bảo I
29. 1,323,782 Bạc III
30. 1,306,839 ngọc lục bảo III
31. 1,304,455 Kim Cương IV
32. 1,297,476 -
33. 1,274,665 Vàng IV
34. 1,250,019 ngọc lục bảo IV
35. 1,214,184 Kim Cương IV
36. 1,211,710 Cao Thủ
37. 1,193,192 Bạch Kim IV
38. 1,170,603 -
39. 1,154,037 Bạch Kim I
40. 1,131,788 Cao Thủ
41. 1,131,648 Bạch Kim IV
42. 1,117,140 -
43. 1,114,809 ngọc lục bảo IV
44. 1,103,200 Bạch Kim III
45. 1,097,263 Kim Cương II
46. 1,094,880 Bạch Kim II
47. 1,092,659 -
48. 1,088,162 ngọc lục bảo II
49. 1,085,771 Đại Cao Thủ
50. 1,081,833 Kim Cương II
51. 1,080,979 Sắt I
52. 1,071,171 Bạch Kim II
53. 1,068,957 Cao Thủ
54. 1,067,688 Bạc IV
55. 1,063,173 Cao Thủ
56. 1,062,544 ngọc lục bảo IV
57. 1,058,808 Kim Cương IV
58. 1,053,223 Kim Cương IV
59. 1,052,271 Kim Cương IV
60. 1,044,418 Vàng III
61. 1,037,024 Cao Thủ
62. 1,033,413 Cao Thủ
63. 1,032,625 Bạch Kim II
64. 1,029,905 Bạch Kim II
65. 1,028,979 ngọc lục bảo I
66. 1,023,827 -
67. 1,023,751 ngọc lục bảo II
68. 1,017,544 Kim Cương III
69. 1,014,672 ngọc lục bảo III
70. 997,247 ngọc lục bảo I
71. 996,709 Cao Thủ
72. 995,579 ngọc lục bảo III
73. 978,015 ngọc lục bảo I
74. 977,038 Cao Thủ
75. 974,403 -
76. 961,623 Kim Cương I
77. 947,799 Bạc I
78. 947,118 ngọc lục bảo II
79. 934,917 ngọc lục bảo III
80. 928,895 ngọc lục bảo IV
81. 925,710 Bạch Kim I
82. 921,942 Kim Cương IV
83. 919,647 Kim Cương III
84. 915,020 ngọc lục bảo IV
85. 914,022 -
86. 913,536 Kim Cương I
87. 912,932 Kim Cương IV
88. 912,318 Bạch Kim IV
89. 910,947 Bạch Kim III
90. 909,513 Bạch Kim IV
91. 905,681 -
92. 904,337 Đồng III
93. 902,452 Đồng I
94. 897,756 Cao Thủ
95. 896,971 ngọc lục bảo III
96. 895,269 -
97. 894,586 Đồng II
98. 893,605 ngọc lục bảo II
99. 889,082 Cao Thủ
100. 883,694 Sắt I