Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,741,568 Kim Cương II
2. 10,330,463 -
3. 6,246,102 Cao Thủ
4. 6,229,767 Bạc IV
5. 5,275,431 ngọc lục bảo III
6. 5,137,391 Bạch Kim IV
7. 4,802,227 -
8. 4,372,364 Đồng IV
9. 4,304,033 Kim Cương IV
10. 4,275,156 Kim Cương IV
11. 4,274,286 -
12. 4,236,757 Vàng III
13. 4,080,563 ngọc lục bảo I
14. 3,875,242 -
15. 3,768,579 ngọc lục bảo IV
16. 3,615,936 Cao Thủ
17. 3,561,409 -
18. 3,535,558 Kim Cương I
19. 3,489,434 Kim Cương I
20. 3,479,285 -
21. 3,434,639 Vàng II
22. 3,362,192 Đồng IV
23. 3,352,878 Bạch Kim III
24. 3,351,534 -
25. 3,349,466 Vàng I
26. 3,260,475 Bạch Kim II
27. 3,197,329 Đồng II
28. 3,179,997 Vàng IV
29. 3,165,499 Cao Thủ
30. 3,157,066 Đồng IV
31. 3,132,154 -
32. 3,121,418 -
33. 3,083,827 Kim Cương II
34. 3,050,055 Kim Cương IV
35. 3,048,681 Cao Thủ
36. 2,951,376 Cao Thủ
37. 2,937,275 -
38. 2,878,803 -
39. 2,875,797 Cao Thủ
40. 2,869,039 -
41. 2,856,429 Kim Cương III
42. 2,844,183 Bạch Kim I
43. 2,831,159 ngọc lục bảo IV
44. 2,765,506 Bạch Kim IV
45. 2,732,599 Bạch Kim III
46. 2,698,025 Kim Cương III
47. 2,695,007 Kim Cương IV
48. 2,689,278 ngọc lục bảo IV
49. 2,683,460 -
50. 2,680,980 Kim Cương II
51. 2,665,675 Vàng IV
52. 2,659,566 ngọc lục bảo III
53. 2,654,498 ngọc lục bảo IV
54. 2,651,658 ngọc lục bảo IV
55. 2,649,814 Kim Cương II
56. 2,647,556 Bạch Kim III
57. 2,622,379 ngọc lục bảo IV
58. 2,615,647 Vàng I
59. 2,603,816 Kim Cương II
60. 2,584,344 Kim Cương III
61. 2,578,771 Vàng III
62. 2,578,659 Cao Thủ
63. 2,576,481 -
64. 2,565,696 Bạch Kim III
65. 2,558,050 Đại Cao Thủ
66. 2,553,153 -
67. 2,548,600 Bạc IV
68. 2,548,143 Kim Cương IV
69. 2,529,658 Kim Cương IV
70. 2,521,660 Bạch Kim III
71. 2,511,669 ngọc lục bảo III
72. 2,509,789 -
73. 2,509,475 Bạch Kim I
74. 2,507,778 -
75. 2,507,505 Bạch Kim II
76. 2,505,836 Kim Cương III
77. 2,504,083 -
78. 2,498,989 Kim Cương II
79. 2,495,888 Cao Thủ
80. 2,465,182 Kim Cương II
81. 2,460,892 ngọc lục bảo I
82. 2,457,928 Cao Thủ
83. 2,455,101 Bạc I
84. 2,451,236 Bạch Kim I
85. 2,450,423 ngọc lục bảo I
86. 2,445,597 Bạch Kim II
87. 2,430,290 Bạc IV
88. 2,424,711 Kim Cương II
89. 2,423,474 Kim Cương IV
90. 2,416,964 -
91. 2,400,984 Kim Cương IV
92. 2,400,270 -
93. 2,398,557 Đồng III
94. 2,394,932 Kim Cương I
95. 2,393,028 Kim Cương I
96. 2,383,310 Vàng IV
97. 2,382,442 Kim Cương III
98. 2,375,187 -
99. 2,366,065 Kim Cương III
100. 2,363,948 ngọc lục bảo III